Thắc mắc quanh ta (Kỳ 2)
Trong số này, GS Nguyễn Lân Dũng tiếp tục gửi đến bạn đọc một số thông tin thú vị qua những đồ vật quanh ta.
Tại sao số cánh quạt thường là số lẻ?
Quạt máy thường có số cánh là số lẻ để tạo ra sự cân bằng trong quá trình hoạt động. Khi quạt quay, cánh quạt tạo ra lực đẩy không khí, làm cho không khí chuyển động và tạo ra luồng gió. Số lẻ của các cánh giúp tạo ra một mô hình chuyển động không đối xứng, giúp cân bằng lực và giảm độ rung trong quá trình quạt hoạt động.
Mỗi cánh sẽ có vị trí và góc nghiêng khác nhau trên đĩa quạt. Điều này tạo ra một mô hình chuyển động không đối xứng, khiến lực đẩy không khí phân bố không đều trong quá trình quay. Khi không khí bị đẩy đi, không khí khác trong không gian sẽ lấp đầy và tiếp tục di chuyển. Sự chuyển động không đối xứng này tạo ra một luồng không khí liên tục và ổn định hơn, giúp tăng hiệu suất làm mát và gió được phân phối đều trong không gian.
Hơn nữa, việc sử dụng số cánh là số lẻ cũng giúp giảm độ rung và tiếng ồn trong quá trình hoạt động. Khi cánh quạt xoay, lực đẩy không khí tạo ra một lực tác động lên cánh đối diện trên đĩa quạt. Số lẻ của các cánh tạo ra một phân bố lực đẩy không đối xứng và giúp làm giảm độ rung tổng thể của quạt. Điều này cũng đồng thời giảm tiếng ồn phát sinh trong quá trình quạt hoạt động, làm cho quạt máy hoạt động êm ái hơn.
Hệ thống điều hòa nhiệt độ hoạt động như thế nào?
Hệ thống điều hòa nhiệt độ hoạt động bằng cách điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong không gian để tạo ra một môi trường thoải mái cho người sử dụng. Dưới đây là cách mà hệ thống điều hòa nhiệt độ thông thường hoạt động:
Cảm biến nhiệt độ: Hệ thống điều hòa nhiệt độ có cảm biến nhiệt độ để đo và theo dõi nhiệt độ trong không gian. Cảm biến này thường được đặt ở một vị trí chiến lược để đảm bảo độ chính xác cao.
Điều khiển: Dựa vào thông tin từ cảm biến nhiệt độ, hệ thống điều khiển sẽ so sánh nhiệt độ hiện tại với nhiệt độ mục tiêu đã được đặt trước đó. Nếu nhiệt độ hiện tại cao hơn nhiệt độ mục tiêu, hệ thống sẽ bắt đầu quá trình làm lạnh. Ngược lại, nếu nhiệt độ hiện tại thấp hơn nhiệt độ mục tiêu, hệ thống sẽ bắt đầu quá trình làm nóng.
Quá trình làm lạnh: Khi hệ thống điều khiển xác định rằng cần làm lạnh, nó sẽ kích hoạt bộ làm lạnh. Một quạt sẽ hút không khí qua bộ làm lạnh, nơi làm lạnh sẽ diễn ra. Một chất lạnh, thường là chất làm lạnh như khí Freon, được sử dụng để hấp thụ nhiệt độ của không khí và làm mát nó.
Quá trình làm nóng: Khi hệ thống điều khiển xác định rằng cần làm nóng, nó sẽ kích hoạt bộ làm nóng. Một quạt sẽ hút không khí qua bộ làm nóng, nơi làm nóng sẽ diễn ra. Chất lạnh sẽ chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang khí và truyền nhiệt độ của nó cho không khí, làm tăng nhiệt độ của không khí trong không gian.
Điều chỉnh độ ẩm: Hệ thống điều hòa nhiệt độ cũng có khả năng điều chỉnh độ ẩm trong không gian. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng bộ xử lý điện tử để kiểm soát độ ẩm trong phòng. Nếu độ ẩm quá cao, hệ thống sẽ kích hoạt chế độ làm lạnh và làm giảm độ ẩm bằng cách lấy nhiệt từ không khí và làm lạnh nó để ngưng tụ hơi nước. Trái lại, nếu độ ẩm quá thấp, hệ thống có thể kích hoạt chế độ làm ấm để tăng độ ẩm bằng cách cung cấp hơi nước vào không khí.
Quạt và hệ thống phân phối không khí: Hệ thống điều hòa nhiệt độ sử dụng quạt để tuần hoàn không khí trong không gian. Quạt sẽ hút không khí từ không gian, đưa nó qua bộ làm lạnh hoặc bộ làm nóng để điều chỉnh nhiệt độ, sau đó thổi không khí đã được xử lý và điều chỉnh lại vào không gian.
Điều khiển từ xa: Nhiều hệ thống điều hòa nhiệt độ hiện đại đi kèm với điều khiển từ xa, cho phép người dùng điều chỉnh nhiệt độ và các chế độ hoạt động khác từ xa. Điều này cung cấp tính linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng trong việc điều chỉnh môi trường nhiệt độ của không gian.
Tóm lại, hệ thống điều hòa nhiệt độ hoạt động bằng cách sử dụng cảm biến nhiệt độ để đo và theo dõi nhiệt độ trong không gian. Sau đó sử dụng bộ điều khiển để điều chỉnh quá trình làm lạnh hoặc làm nóng và quạt để phân phối không khí đã được xử lý vào không gian. Qua đó, hệ thống tạo ra một môi trường thoải mái với nhiệt độ và độ ẩm được điều chỉnh theo ý muốn. n
Ai là người sáng tạo ra máy tính?
Máy tính là kết quả làm việc và hợp tác của nhiều nhà khoa học, nhà toán học và kỹ sư từ nhiều quốc gia khác nhau, chủ yếu là Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Một số nhân vật đáng chú ý trong quá trình phát triển ban đầu của máy tính bao gồm Charles Babbage, nhà toán học người Anh, người đã thiết kế máy tính cơ học vào thế kỷ 19, và Alan Turing, nhà toán học người Anh, người đã có những đóng góp đáng kể cho khoa học máy tính lý thuyết và đóng vai trò quan trọng trong việc giải mã tiếng Đức trong suốt Thế chiến II.
Ai phát minh ra đèn neon? Chất khí trong đèn là chất gì?
Đèn neon được phát minh bởi hai nhà khoa học người Pháp là Georges Claude và Jacques-Arsène d'Arsonval vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Georges Claude là người chịu trách nhiệm phát triển công nghệ và ứng dụng đèn neon trong thực tế. Năm 1910, ông đã đăng ký bằng sáng chế cho hệ thống đèn neon đầu tiên. Kể từ đó, đèn neon đã trở thành một biểu tượng nổi tiếng của ánh sáng kỹ thuật và được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, nghệ thuật và trang trí.
Tuy nhiên, chất khí trong đèn neon không phải là neon đơn thuần. Thực tế, các ống đèn neon thường sử dụng một hỗn hợp các khí. Một ống đèn neon thông thường sử dụng khí neon để tạo ra ánh sáng màu đỏ sáng. Các chất khí khác như helium, argon và xenon cũng được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác nhau trong các ống đèn khí khác nhau. Helium tạo ra màu cam, và argon tạo ra màu xanh lục. Các chất khí này được sử dụng vì có khả năng tạo ra ánh sáng sáng và ổn định trong các điều kiện điện áp thích hợp.
Ai phát minh ra bút bi?
László Bíró là người phát minh ra bút bi. Ông sinh ngày 29/9/1899 tại Budapest, Hungary. Ông là một nhà báo và biên tập viên. Trong quá trình làm việc, ông cảm thấy chán nản với những chiếc bút máy được sử dụng phổ biến vào thời điểm đó. Bút máy rất phiền, cần phải nạp lại mực và có xu hướng bị chảy mực hoặc nhòe mực.
Lấy cảm hứng từ loại mực khô nhanh được sử dụng trong in báo, Bíró bắt đầu thử nghiệm các thiết kế khác nhau để tạo ra một cây bút viết trơn tru và không cần phải thay mực liên tục. Ông quan sát thấy rằng mực được sử dụng trong in báo nhanh chóng bám vào giấy.
Cùng với anh trai là György, một nhà hóa học, Bíró đã tạo được một cây bút có một ổ bi nhỏ ở đầu. Hòn bi xoay khi cây bút được di chuyển, hút mực từ thân chứa và lăn lên giấy. Thiết kế này đã giải quyết được các vấn đề liên quan đến bút máy, vì nó không yêu cầu nạp mực thường xuyên và cung cấp dòng mực ổn định mà không bị nhòe.
Năm 1938, Bíró đã nộp bằng sáng chế cho phát minh của mình. Bằng sáng chế này đã được cấp vào năm 1943. Bút bi đã trở nên phổ biến trong Thế chiến II khi lực lượng Không quân Hoàng gia (RAF) sử dụng nó để phi hành đoàn sử dụng, vì nó hoạt động đáng tin cậy ngay cả ở độ cao cao khi mà bút máy sẽ thất bại.
Sau chiến tranh, sự thành công của bút bi tiếp tục phát triển và cuối cùng nó đã trở thành loại bút được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Phát minh của László Bíró đã cách mạng hóa ngành công nghiệp dụng cụ viết, mang đến một giải pháp thay thế thuận tiện và đáng tin cậy cho bút máy. Kể từ đó, thiết kế bút bi của ông đã trải qua nhiều cải tiến và sửa đổi khác nhau, dẫn đến sự đa dạng của các loại bút bi hiện nay.