Tinh hoa Việt

Thắc mắc quanh ta (Kỳ 5)

GS NGUYỄN LÂN DŨNG 26/09/2024 10:08

Tiếp tục chuyên mục ở những kỳ trước, kỳ này, GS Nguyễn Lân Dũng sẽ giúp độc giả giải đáp những thắc mắc về ngôn ngữ.

Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh để giao tiếp?

f0w6eyf3i0f1welexuxuz3pc0lgfnwznvxt1os6q.jpeg

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức trong nhiều quốc gia, tổ chức quốc tế và lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, không có con số chính xác về số người sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính thức, vì nó có thể thay đổi theo thời gian và phạm vi địa lý.

Số từ vựng mà bạn cần học phụ thuộc vào mục đích sử dụng tiếng Anh và mức độ giao tiếp mà bạn muốn đạt được. Tuy nhiên, để có thể giao tiếp thông thường và hiểu cơ bản trong hầu hết các tình huống, một người học tiếng Anh nên đặt mục tiêu học khoảng 2.000 - 3.000 từ vựng cơ bản. Điều này bao gồm các từ và cụm từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, như giao tiếp, mua sắm, du lịch, gia đình, công việc, và các chủ đề phổ biến khác.

Nhưng để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo và hiểu rõ các chủ đề chuyên sâu, người học sẽ cần học nhiều từ vựng hơn. Số lượng từ vựng mở rộng có thể lên đến hàng chục nghìn hoặc thậm chí hàng trăm nghìn từ, tùy thuộc vào mục tiêu và nhu cầu cá nhân của mỗi người học. Quan trọng nhất là liên tục rèn luyện và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.

Ai phát minh ra chữ nổi?

1.jpg

Người phát minh ra chữ nổi (Braille) là Louis Braille. Louis Braille là một người Pháp, sinh ngày 4/1/1809 tại làng Coupvray, gần Paris. Ông bị mù từ năm 3 tuổi sau khi bị tai nạn trong nhà máy của cha mình. Với sự khát khao học hỏi và tình yêu cho tri thức, Louis Braille đã phát triển một hệ thống viết và đọc mới dựa trên các ký tự nổi trên giấy. Ông hoàn thiện hệ thống này vào năm 1824, khi chỉ mới 15 tuổi. Hệ thống này gồm các ký tự được tạo thành từ các chấm nổi trên giấy, mỗi ký tự bao gồm một mẫu 6 chấm.

Hệ thống chữ nổi của Louis Braille đã trở thành một phương thức quan trọng để người mù truyền đạt và tiếp cận thông tin. Nó đã mở ra cánh cửa cho người mù để học đọc, viết và tham gia vào xã hội. Công trình của Louis Braille đã có sự lan truyền rộng rãi và trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của người mù trên toàn thế giới.

Chữ nổi sử dụng các ký tự được tạo ra từ các chấm nổi trên giấy để biểu thị các chữ cái, số và các ký hiệu khác.

Chữ nổi có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, chẳng hạn như:

Giao tiếp: Người mù có thể sử dụng chữ nổi để viết và đọc các thông điệp, thư từ và tài liệu. Điều này giúp họ giao tiếp với người khác và tiếp cận thông tin một cách độc lập.

Giáo dục: Chữ nổi được sử dụng trong giáo dục người mù, giúp họ học đọc, viết và tiếp cận kiến thức. Các sách giáo trình và tài liệu giảng dạy cũng thường được chuyển đổi thành chữ nổi.

Đọc sách và tài liệu: Các cuốn sách và tài liệu đã được chuyển đổi thành chữ nổi cho phép người mù truy cập vào các tác phẩm văn học, sách giáo trình, báo chí và nhiều nguồn thông tin khác.

Đánh dấu: Chữ nổi cũng có thể được sử dụng để đánh dấu các vật phẩm khác nhau, chẳng hạn như hộp thư, bưu kiện, thiết bị điện tử và các phòng trong một tòa nhà.

Chữ nổi đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện công bằng và tiếp cận thông tin cho người mù. Nó cho phép họ tham gia vào xã hội và truyền đạt ý kiến, suy nghĩ và tình cảm của mình một cách độc lập. n

chu-ca-bang-ma-morse.jpg

Ký hiệu Morse là gì?

Morse là một hệ thống ký hiệu điện tử sử dụng trong việc truyền tin qua dây điện hoặc không dây. Nó được phát minh bởi Samuel Morse và Alfred Vail vào những năm 1830-1840.

Hệ thống Morse sử dụng một loạt các tín hiệu ngắn và dài để biểu thị các chữ cái, con số và các dấu câu. Nguyên tắc cơ bản của Morse là sự phân biệt giữa các âm thanh ngắn (tiếng "dit") và âm thanh dài (tiếng "dah"). Sự kết hợp giữa các "dit" và "dah" tạo ra các ký tự khác nhau.

Ban đầu, hệ thống Morse được sử dụng trong viễn thông và truyền tin nhắn dài qua cáp điện dưới biển. Tuy nhiên, khi viễn thông không dây phát triển, Morse cũng được áp dụng rộng rãi trong việc truyền tin qua sóng radio.

Morse đã dần dần bị thay thế bởi các phương pháp truyền tin mới, nhưng nó vẫn còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt, như giao tiếp trong môi trường vô tuyến điện nghiệp dư (radioamateur), hoặc trong các cuộc thi liên lạc qua song ngắn (Shortwave Radio Contest). Ngoài ra, kiến thức về Morse vẫn còn được duy trì trong một số tổ chức như quân đội và trong cộng đồng người yêu thích các phương tiện truyền thông cổ điển.

Morse cũng có thể được phát bằng cách sử dụng tay để tạo ra các tín hiệu ngắn và dài. Phương pháp này thường được gọi là "Morse code by hand" hoặc "hand sending Morse code". Để phát tín hiệu Morse bằng tay, người gửi sử dụng một thiết bị gọi là "key" hoặc "paddle". Key bao gồm hai phím hoặc bàn đạp, người gửi nhấn vào đúng phím tương ứng với mỗi tín hiệu. Một nhấn ngắn (dit) được tạo ra bằng cách nhấn nhanh và nhả phím, trong khi một nhấn dài (dah) được tạo ra bằng cách nhấn và giữ phím trong một khoảng thời gian lâu hơn. Bằng cách sử dụng key và các nguyên tắc cơ bản của Morse, người gửi có thể tạo ra các chuỗi tín hiệu để biểu thị các chữ cái, con số và các dấu câu.

Morse code by hand thường được sử dụng trong các cuộc thi liên lạc sóng ngắn hoặc trong việc truyền tin giữa người sử dụng vô tuyến điện nghiệp dư. Nó cũng có thể được sử dụng để giao tiếp trong các tình huống khẩn cấp khi các thiết bị truyền thông hiện đại không có sẵn hoặc không hoạt động được.

Cờ cũng có thể được sử dụng để phát hoặc ngừng tín hiệu Morse. Phương pháp này thường được gọi là "flag semaphore" hoặc "flag signaling". Flag semaphore sử dụng một hoặc hai lá cờ để biểu thị các ký tự Morse. Mỗi lá cờ có một vị trí cố định và biểu thị một ký tự cụ thể. Người gửi di chuyển hoặc giữ cờ ở các vị trí khác nhau để tạo ra các tín hiệu ngắn (dit) và dài (dah). Sự kết hợp giữa các cờ và các vị trí tạo ra các ký tự khác nhau. Cũng có thể dùng tay để biểu thị ngắn (1 tay) hay dài (2 tay). Flag semaphore thường được sử dụng trong môi trường quân sự hoặc hàng hải nơi việc truyền tin bằng cách sử dụng cờ có thể hiệu quả và dễ dàng nhìn thấy từ xa. Nó cũng có thể được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời hoặc trong trường học để giảng dạy về Morse và truyền tin bằng các phương tiện truyền thống.

Chữ Hán có bao nhiêu chữ?

Chữ Hán là hệ thống chữ viết truyền thống của ngôn ngữ Trung Quốc. Nó bao gồm một số lượng lớn các ký tự, được gọi là chữ Hán (hay chữ Nho). Tổng số chữ Hán đã được biết đến là rất lớn, ước khoảng từ 50.000 đến 60.000 ký tự. Tuy nhiên, trong thực tế, số lượng chữ Hán phổ biến và được sử dụng thường xuyên nhỏ hơn nhiều.

Để có thể giao tiếp thông thường với người Trung Quốc, không cần biết tất cả các chữ Hán. Thông thường, người Trung Quốc hiện đại được đào tạo để đọc và viết khoảng 5.000 - 8.000 chữ Hán cơ bản. Với số lượng này, bạn có thể đọc và viết văn bản thông thường, hiểu các thông điệp cơ bản và giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, còn có bảng chữ cái phiên âm giúp bạn phát âm từng chữ Hán khi cần. Một ví dụ phổ biến là hệ thống phiên âm Pinyin, được sử dụng rộng rãi để hướng dẫn cách đọc chữ Hán cho người học ngoại ngữ.

GS NGUYỄN LÂN DŨNG