Báo Đại Đoàn Kết Quốc tế

Khí hậu chạm ngưỡng không thể đảo ngược

Báo Đại Đoàn Kết Tăng kích thước chữ

Khí hậu chạm ngưỡng không thể đảo ngược

Báo Đại Đoàn Kết trên Google News

Từ năm 2023 đến năm 2025 là giai đoạn nóng nhất từng được ghi nhận, khi Trái đất đã ấm lên khoảng 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Mức tăng này cho thấy hành tinh đang bước vào ngưỡng biến đổi khí hậu nguy hiểm, với băng tan, nước biển dâng và thời tiết cực đoan ngày càng nghiêm trọng.

 3 năm qua là giai đoạn Trái đất nóng nhất từng ghi nhận.
3 năm qua là giai đoạn Trái đất nóng nhất từng ghi nhận.

Kỷ nguyên nhiệt cực đoan và các giới hạn sinh thái

Theo Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), toàn bộ giai đoạn 2015–2025 đều nằm trong nhóm những năm nóng nhất từng được quan trắc, đánh dấu kỷ nguyên “nhiệt cực đoan” chưa từng có. Dù hiện tượng El Niño đã kết thúc, nền nhiệt toàn cầu vẫn ở mức cao kỷ lục.

Nguyên nhân chính là sự gia tăng mạnh của các khí nhà kính. Năm 2024, nồng độ CO2 trong khí quyển đạt 423,9 phần triệu (ppm), cao hơn 53% so với thời kỳ tiền công nghiệp và tăng thêm 3,5 ppm chỉ trong một năm, mức tăng nhanh nhất từng được ghi nhận. Hai loại khí khác là methane (CH4) và nitrous oxide (N2O) cũng đạt kỷ lục mới, khiến Trái Đất bị “khóa chặt” trong quỹ đạo nóng lên kéo dài hàng thập kỷ tới.

“Chuỗi năm nóng kỷ lục cùng với mức tăng chưa từng có của khí nhà kính cho thấy, Trái đất gần như chắc chắn sẽ nóng lên vượt mức tăng 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp” - Tổng Thư ký WMO Celeste Saulo nhận định. Bà đồng thời nhấn mạnh: “Tuy nhiên, nếu các quốc gia hành động khẩn cấp và quyết liệt, chúng ta vẫn có thể kéo nhiệt độ toàn cầu trở lại tăng dưới ngưỡng 1,5°C trước khi thế kỷ này kết thúc”.

Biểu hiện rõ nhất của hiện tượng nóng lên toàn cầu nằm ở các đại dương, nơi hấp thụ tới 90% lượng nhiệt dư thừa. Năm 2025, nhiệt lượng đại dương tiếp tục phá kỷ lục, gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô, axit hóa nước biển, mực nước dâng nhanh và biến đổi dòng hải lưu. Mực nước biển hiện tăng khoảng 4,1mm mỗi năm, gần gấp đôi tốc độ của 2 thập kỷ trước. Đồng thời, băng ở cả 2 cực và các vùng núi cao đang tan với tốc độ kỷ lục, Bắc Cực ấm lên nhanh gấp 3 lần so với mức trung bình toàn cầu.

Nhiệt độ cực đoan đang được ghi nhận trên khắp thế giới: Thổ Nhĩ Kỳ đạt kỷ lục 50,5°C, trong khi châu Á nóng hơn khoảng 1,9°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, với sóng nhiệt kéo dài từ Ấn Độ qua Trung Quốc, Nhật Bản đến tận Bắc Âu. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, cháy rừng và bão nhiệt đới xuất hiện dồn dập, khiến số người phải di dời vì khí hậu tăng lên mức cao nhất trong 16 năm qua.

“Mỗi năm Trái đất duy trì mức tăng nhiệt độ trên 1,5°C sẽ tàn phá kinh tế, khoét sâu bất bình đẳng và gây tổn hại không thể đảo ngược” - Tổng Thư ký Liên hợp quốc António Guterres cảnh báo.

Ngân sách carbon toàn cầu, tức lượng khí CO2 mà nhân loại còn có thể thải ra trước khi vượt ngưỡng tăng 1,5°C, đang gần như cạn kiệt. Các nhà khoa học ước tính, chỉ còn khoảng 143 tỷ tấn CO2 có thể phát thải, trong khi mỗi năm thế giới đã thải hơn 46 tỷ tấn. Nếu xu hướng này không thay đổi, chỉ trong 3 năm tới, Trái đất sẽ vượt qua giới hạn an toàn về khí hậu.

Giảm phát thải – Thích ứng thông minh

Liên hợp quốc cảnh báo rằng, với tốc độ hiện tại, các cam kết khí hậu toàn cầu chỉ giúp giảm khoảng 17% lượng phát thải vào năm 2035, trong khi cần ít nhất 43% vào năm 2030 để giữ nhiệt độ tăng dưới 1,5°C.

Liên minh châu Âu đặt mục tiêu loại bỏ than vào năm 2035; Mỹ đầu tư hơn 370 tỷ USD cho năng lượng sạch; Trung Quốc dẫn đầu thế giới về điện gió và điện mặt trời; còn Ấn Độ đẩy mạnh điện khí hóa giao thông và nâng cao hiệu suất năng lượng. Song song, các hệ thống điện đang được cải tổ theo hướng thông minh, tích hợp dữ liệu khí hậu để dự báo phụ tải và vận hành linh hoạt hơn.

Hơn 150 quốc gia đã tham gia Cam kết Toàn cầu về Methane, trong khi nhiều dự án thu giữ và lưu trữ CO2 như Northern Lights (Na Uy) hay Mammoth (Iceland) đang đi vào hoạt động. Cùng lúc đó, các chương trình phục hồi rừng, rạn san hô và vùng đất ngập nước được mở rộng nhằm hấp thụ carbon tự nhiên và giảm rủi ro thiên tai.

Ở khía cạnh thích ứng, hệ thống cảnh báo sớm đa hiểm họa (MHEWS) đã được triển khai tại 119 quốc gia (gấp đôi so với năm 2015). Nhiều thành phố như Paris, Seoul và São Paulo phát triển không gian xanh, bản đồ ngập lụt và trung tâm làm mát cộng đồng để bảo vệ người dân trong các đợt nắng nóng. WHO cũng phối hợp cùng các chính phủ xây dựng kế hoạch ứng phó nắng nóng, nhằm giảm thiểu tử vong và duy trì năng suất lao động.

Nhiều quốc gia hướng tới xây dựng các “thành phố chống chịu khí hậu” với hạ tầng thoát nước linh hoạt, vật liệu chống nóng và giao thông phát thải thấp. Ngành nông nghiệp, vốn chịu ảnh hưởng nặng nề của hạn hán và lũ lụt, cũng đang chuyển đổi theo hướng bền vững, áp dụng giống cây chịu hạn, hệ thống tưới tiết kiệm và bảo hiểm nông nghiệp dựa trên dữ liệu khí hậu. Ở châu Phi, sáng kiến “Bức tường Xanh Vĩ đại” đang được mở rộng, trồng hàng triệu hecta rừng để chống sa mạc hóa, trong khi các quốc gia Đông Nam Á đẩy mạnh kinh tế xanh và tuần hoàn, hướng tới tăng trưởng phát thải thấp.

Dù vẫn còn nhiều bất bình đẳng trong năng lực ứng phó, các nền kinh tế lớn như EU, Nhật Bản và Trung Quốc đang gia tăng đầu tư vào khoa học khí hậu và dữ liệu quan trắc mở, tạo nền tảng để hoạch định chính sách và hỗ trợ các quốc gia dễ bị tổn thương nhất. Tổng Thư ký Liên hợp quốc António Guterres nhấn mạnh: “Không ai được phép đứng ngoài cuộc. Các quốc gia phát thải lớn phải đi đầu trong việc cắt giảm và hỗ trợ tài chính, để những nước đang phát triển có thể thích ứng và chuyển đổi mà không bị bỏ lại phía sau”.

Nếu thế giới cắt giảm phát thải mạnh mẽ, tăng khả năng thích ứng và đầu tư vào cảnh báo sớm, chúng ta vẫn có thể giữ tương lai trong tầm tay, biến khủng hoảng khí hậu thành cơ hội để thay đổi.   

3 năm nóng kỷ lục liên tiếp đưa Trái đất tiến sát ngưỡng biến đổi khí hậu không thể đảo ngược.

Thuỳ Linh