Chính sách dân số của Việt Nam đã bước sang giai đoạn mới, chuyển từ mục tiêu giảm sinh sang nâng cao chất lượng dân số. Trong bối cảnh các cặp vợ chồng được quyền quyết định việc sinh con, việc đầu tư cho y tế, giáo dục và phát triển toàn diện con người trở thành nhiệm vụ then chốt.
Từ “giảm sinh” sang “nâng chất”
Pháp lệnh sửa đổi Điều 10 của Pháp lệnh Dân số đã được Ủy ban Thường vụ Quốc hội thông qua và ngay lập tức có hiệu lực. Theo Pháp lệnh mới, mỗi cặp vợ chồng, cá nhân được quyết định về thời gian sinh con, số con và khoảng cách giữa các lần sinh con phù hợp với lứa tuổi, tình trạng sức khỏe, điều kiện học tập, lao động, công tác, thu nhập và nuôi dạy con của cá nhân, cặp vợ chồng trên cơ sở bình đẳng.
Việc sửa đổi Pháp lệnh nói trên nhằm khắc phục những bất cập về thực trạng dân số đã được chỉ ra thời gian qua.
Thực tế, theo kết quả Điều tra dân số và nhà ở giữa kỳ năm 2024 do Tổng cục Thống kê (nay là Cục Thống kê, Bộ Tài chính) công bố đầu tháng 1 vừa qua, tổng tỉ suất sinh của Việt Nam năm 2024 là 1,91 con/phụ nữ - dưới mức sinh thay thế (2,1 con) và thấp nhất trong lịch sử.
Trong 2 năm 2023 - 2024, mức sinh ở Việt Nam bắt đầu có dấu hiệu giảm nhanh hơn. Năm 2024, mức sinh tại thành thị giảm còn 1,67 con/phụ nữ, khu vực nông thôn đạt 2,08 con/phụ nữ. Bộ Y tế dự báo mức sinh sẽ tiếp tục giảm trong các năm tiếp theo.
Bộ Y tế nhận định, mức sinh trên toàn quốc đang có xu hướng giảm thấp dưới mức sinh thay thế và dự báo sẽ tiếp tục xuống thấp trong các năm tiếp theo. Hệ lụy của mức sinh thấp kéo dài sẽ dẫn đến thiếu hụt lực lượng lao động, suy giảm quy mô dân số, đẩy nhanh già hóa dân số, tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế - xã hội.
Do vậy, Pháp lệnh mới ra đời được xem là bước chuyển căn bản về chính sách dân số, khi mục tiêu không còn chỉ là kiểm soát tăng trưởng mà hướng đến phát triển bền vững thông qua nâng cao chất lượng dân số.
Bộ Y tế khẳng định, nâng cao chất lượng dân số theo các đặc trưng về thể chất, trí tuệ và tinh thần của toàn bộ dân số là mục tiêu phấn đấu của mỗi cá nhân, mỗi gia đình và toàn xã hội. Cách tiếp cận có tính hệ thống, mang tính nhân văn, coi con người là trung tâm, là mục đích cao nhất của sự phát triển.
Sàng lọc di truyền - bước đệm quan trọng
Đầu tư cho sức khỏe ngay từ trước khi trẻ ra đời là một bước đi chiến lược trong nâng cao chất lượng dân số. Trong đó, ba giai đoạn sàng lọc – tiền hôn nhân, trước sinh và sơ sinh - được xem là những "cửa chốt" để giảm thiểu dị tật bẩm sinh, phát hiện sớm bệnh lý di truyền và bảo vệ sức khỏe lâu dài cho thế hệ tương lai.
Bộ Y tế đã triển khai Đề án sàng lọc chẩn đoán trước sinh và sơ sinh trên cả nước từ hơn một thập kỷ qua. Kết quả ghi nhận tỷ lệ bà mẹ mang thai được sàng lọc tăng từ 17,8% năm 2015 lên 65% năm 2022; sàng lọc sơ sinh từ 6% năm 2011 tăng lên 45% vào năm 2022... Đây là những con số cho thấy xu hướng tích cực, tuy nhiên vẫn còn khoảng cách khá xa so với khuyến cáo tối thiểu 95% của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) để đảm bảo hiệu quả phòng ngừa bệnh tật di truyền ở quy mô dân số.
Giai đoạn tiền hôn nhân - vốn được xem là “phòng tuyến sớm nhất” – hiện vẫn chưa được quan tâm đúng mức. BSCKI Nguyễn Thành Trung - Chuyên ngành Hỗ trợ sinh sản (Bệnh viện Nam học và Hiếm muộn Hà Nội) đưa ra một thực trạng: “Khoảng 90% các cặp vợ chồng khi chuẩn bị kết hôn bỏ qua phương pháp khám sàng lọc tiền hôn nhân. Và thực tiễn lâm sàng cho thấy, không ít những trường hợp đáng tiếc đã xảy ra như sinh con mắc hoặc mang gen các bệnh lý hiếm, lưu sảy thai nhiều lần… Trong khi đó, những điều này hoàn toàn có thể phát hiện sớm thông qua việc thăm khám sức khỏe sinh sản, sức khỏe toàn thân trước khi kết hôn”.
Đối với thai phụ, việc xét nghiệm trước sinh như siêu âm đo độ mờ da gáy, sàng lọc huyết thanh mẹ hoặc xét nghiệm ADN không xâm lấn (NIPT) đã giúp phát hiện sớm nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể như hội chứng Down, Edwards hay Patau. Nếu thực hiện đúng thời điểm từ tuần thứ 11 - 20 của thai kỳ việc can thiệp y tế kịp thời có thể làm thay đổi hoàn toàn kết quả sức khỏe của đứa trẻ. Song tại nhiều địa phương, đặc biệt là vùng núi, tỷ lệ phụ nữ được siêu âm 3 tháng đầu vẫn còn rất thấp do thiếu bác sĩ, thiếu trang thiết bị và tâm lý e ngại.
Bên cạnh hạ tầng kỹ thuật, rào cản lớn nhất hiện nay là nhận thức của người dân. Không ít gia đình cho rằng việc sàng lọc “là chuyện của người bệnh” hoặc “chỉ nên làm khi có biểu hiện bất thường”, trong khi thực tế, mục tiêu của sàng lọc chính là tầm soát trước khi bệnh biểu hiện. Sự hiểu lầm này dẫn đến tâm lý chủ quan, bỏ qua cơ hội vàng trong dự phòng bệnh tật.
Trang bị tri thức sống, bảo vệ tương lai
Nếu sức khỏe là tiền đề, thì giáo dục chính là yếu tố quyết định chiều sâu phát triển của dân số. Trong đó, một khía cạnh ngày càng trở nên quan trọng nhưng vẫn còn bị xem nhẹ ở nhiều địa phương là giáo dục giới tính và kỹ năng tự bảo vệ cho trẻ.
Báo cáo của Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) tại Việt Nam năm 2023 cho thấy: Hơn 45% học sinh THCS chưa từng được tiếp cận bài giảng đầy đủ về sức khỏe sinh sản. Điều này khiến không ít em rơi vào tình huống thiếu hiểu biết, dẫn tới những hệ quả nghiêm trọng như mang thai ngoài ý muốn, kết hôn sớm, hoặc không nhận biết được nguy cơ mắc bệnh lý di truyền.
Thứ trưởng Thường trực Bộ Y tế Đỗ Xuân Tuyên thông tin: “Trong giai đoạn 2015 - 2019, trên thế giới có 121 triệu ca mang thai ngoài ý muốn, trong đó có 61% được giải quyết bằng nạo phá thai - tương đương với khoảng 73 triệu ca phá thai mỗi năm. Ước tính khoảng 45% số ca phá thai không an toàn. Năm 2024, có 4,7 triệu trẻ sơ sinh (chiếm khoảng 3,5% tổng số trẻ sinh ra toàn cầu) là con của các bà mẹ dưới 18 tuổi, trong đó khoảng 340.000 trẻ được sinh ra từ các bé gái dưới 15 tuổi”. Ông Tuyên khẳng định, vấn đề sinh con ở tuổi vị thành niên để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng, nhất là đối với sức khỏe thể chất, tinh thần và tương lai của cả mẹ lẫn con.
Đánh giá của ngành y tế, tỷ lệ mang thai ở tuổi vị thành niên nước ta vẫn còn cao ở khu vực miền núi, vùng sâu vùng xa – nơi thiếu thốn cả về cơ sở y tế lẫn giáo dục phòng ngừa. Trong khi đó, một bộ phận giới trẻ tại đô thị lại bị cuốn vào mạng xã hội, tiếp cận sớm với nội dung người lớn nhưng thiếu kỹ năng phân tích và chọn lọc thông tin, dẫn đến những rủi ro không mong muốn.
Ngoài vấn đề sức khỏe sinh sản, giáo dục kỹ năng sống cho trẻ em cũng cần được coi là một phần thiết yếu của chiến lược nâng chất dân số. Trẻ em hiện nay đối mặt với nhiều nguy cơ tiềm ẩn: đuối nước, bạo lực học đường, xâm hại tình dục, tai nạn giao thông... Tuy nhiên, không phải trường học nào cũng đưa nội dung phòng tránh rủi ro vào chương trình chính khóa; và không phải phụ huynh nào cũng biết cách trang bị kiến thức này cho con em mình.
Việc đưa giáo dục giới tính, sức khỏe sinh sản và kỹ năng sống vào trường học một cách bài bản, có định hướng khoa học và phù hợp lứa tuổi, sẽ giúp trẻ tự biết bảo vệ bản thân, hiểu đúng về cơ thể mình và tôn trọng người khác. Từ đó, góp phần xây dựng một thế hệ công dân có nhận thức lành mạnh, sẵn sàng tiếp nhận tri thức và có trách nhiệm với chính mình – nền tảng không thể thiếu của một dân số chất lượng.
Việc công nhận quyền tự quyết sinh con là một tiến bộ, song để tránh “nới quyền” mà không “nâng chất”, cần có hệ thống chính sách và hạ tầng hỗ trợ song hành.
Ông Nguyễn Doãn Tú - nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (nay là Cục Dân số, Bộ Y tế) khẳng định: “Dân số là yếu tố trung tâm của phát triển. Muốn phát triển bền vững, phải đặt con người với đầy đủ thể chất, trí tuệ và đạo đức vào trung tâm chính sách”.