Nỗi lo già hóa dân số
Năm 2025, mỗi phụ nữ Việt Nam sinh 1,93 con, tăng nhẹ so với mức thấp nhất trong lịch sử vào năm 2024 (1,91) nhưng vẫn chưa đạt mức sinh thay thế (2,1) và có sự phân hóa mạnh giữa các vùng miền. Thực trạng này đặt ra thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội và an sinh quốc gia.
Cảnh báo từ những con số
Trong nhiều thập niên, Việt Nam từng được xem là một trong những quốc gia kiểm soát mức sinh thành công, đưa tổng tỷ suất sinh về mức sinh thay thế và góp phần quan trọng vào ổn định kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, những năm gần đây, bức tranh dân số đã đổi màu. Mức sinh giảm sâu và kéo dài trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với cơ cấu dân số và sự phát triển bền vững của đất nước.
Theo số liệu mới nhất của Cục Dân số (Bộ Y tế), bức tranh dân số và mức sinh của cả nước cho thấy sự không đồng đều khi 20 tỉnh, thành ghi nhận đà tăng, 13 địa phương sụt giảm và chỉ Khánh Hòa giữ nguyên chỉ số. Chênh lệch vùng miền tiếp tục nới rộng khi TPHCM nằm trong nhóm thấp nhất cả nước với 1,51 con trên một phụ nữ, trong khi Điện Biên dẫn đầu với 2,91 con. Hiện cả nước có 11 tỉnh mức sinh dưới 2,0 và 19 tỉnh trên 2,2 con.
Điều này cho thấy mức sinh thấp ở Việt Nam không còn là hiện tượng nhất thời, mà đã mang tính cấu trúc, phản ánh những thay đổi sâu sắc trong kinh tế, xã hội và lối sống của người dân, nhất là người trẻ.
Sự kết hợp giữa mức sinh thấp và già hóa nhanh đang tạo ra một thách thức kép đối với cơ cấu dân số. Một mặt, quy mô dân số trong độ tuổi lao động có nguy cơ thu hẹp, đe dọa nguồn cung lao động và động lực tăng trưởng kinh tế. Mặt khác, số người cao tuổi gia tăng nhanh chóng đặt áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội, y tế, hưu trí và chăm sóc dài hạn – những lĩnh vực vốn đã chịu nhiều sức ép.
Đáng chú ý, khác với giai đoạn trước, khi dân số đông được coi là gánh nặng, thì trong bối cảnh hiện nay, dân số suy giảm và già hóa lại trở thành rào cản phát triển. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, một khi mức sinh đã giảm xuống thấp và duy trì trong thời gian dài, việc phục hồi trở lại mức sinh hợp lý là vô cùng khó khăn, đòi hỏi nguồn lực lớn và chính sách đồng bộ trong nhiều thập niên.

Bộ Y tế đã nhiều lần cảnh báo: nếu không có những điều chỉnh chính sách kịp thời và đủ mạnh, mức sinh thấp có thể trở thành điểm nghẽn chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế, ổn định xã hội và năng lực cạnh tranh quốc gia trong trung và dài hạn.
Vì sao người Việt sinh ít con?
Theo GS.TS Nguyễn Thiện Nhân - nguyên Ủy viên Bộ Chính trị, nguyên Phó Thủ tướng Chính phủ, mức sinh thấp không thể được nhìn nhận như một vấn đề riêng của từng gia đình. Ông cho rằng, sinh con là hành vi chịu tác động đồng thời của động lực kinh tế, môi trường sống và trách nhiệm xã hội. Khi những yếu tố này không tạo ra đủ “lực đẩy”, mức sinh thấp trở thành lựa chọn hợp lý, dù về lâu dài lại gây bất lợi cho quốc gia. Kinh nghiệm của Nhật Bản, Hàn Quốc hay Trung Quốc cho thấy, một khi xã hội đã quen với mô hình gia đình ít con, việc đảo chiều xu hướng này là vô cùng khó khăn.
Từ góc độ kinh tế, GS.TS Hoàng Văn Cường - Đại biểu Quốc hội khóa XV, nguyên Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế Quốc dân phân tích rằng, chi phí nuôi dạy con tại Việt Nam đang gia tăng nhanh, đặc biệt ở khu vực đô thị. Nhà ở, giáo dục, y tế, cùng với chi phí cơ hội khi cha mẹ phải dành thời gian chăm sóc con cái đã khiến quyết định sinh thêm con trở thành một “bài toán kinh tế” không dễ giải. Trong bối cảnh thu nhập của nhiều gia đình trẻ chưa theo kịp tốc độ tăng chi phí sinh hoạt, sinh ít con trở thành cách để duy trì chất lượng sống.
Không chỉ là vấn đề thu nhập, các chuyên gia xã hội học cho rằng thay đổi trong hệ giá trị gia đình cũng góp phần quan trọng làm giảm mức sinh. PGS.TS Trần Thành Nam - Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Giáo dục (Đại học Quốc gia Hà Nội) nhận định rằng xu hướng đề cao sự nghiệp, tự do cá nhân và trải nghiệm sống đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ. Kết hôn và sinh con không còn được xem là “chuẩn mực bắt buộc” của đời sống trưởng thành, mà trở thành một lựa chọn có thể trì hoãn hoặc từ chối nếu điều kiện không thuận lợi.
Còn TS.BS Hoàng Tú Anh - Giám đốc Trung tâm Sáng kiến Sức khỏe và Dân số chỉ ra rằng, gánh nặng sinh con vẫn chủ yếu đặt lên vai phụ nữ, trong khi hệ thống hỗ trợ chưa theo kịp. “Phụ nữ sau sinh thường đối mặt với nguy cơ gián đoạn sự nghiệp, giảm thu nhập và mất cơ hội thăng tiến – hiện tượng được gọi là “hình phạt làm mẹ”. Khi sinh con đồng nghĩa với đánh đổi vị thế nghề nghiệp, không ít phụ nữ lựa chọn sinh ít hoặc không sinh con để bảo toàn tương lai cá nhân” – chuyên gia nêu thực trạng.
Một điểm chung được các chuyên gia nhấn mạnh, mức sinh thấp không xuất phát từ sự thiếu ý thức hay trách nhiệm của người trẻ, mà là phản ứng hợp lý trước những ràng buộc hiện hữu của đời sống hiện đại. Khi môi trường sống chưa thân thiện với gia đình có con nhỏ, khi sinh con làm gia tăng bất an thay vì tạo cảm giác được bảo đảm, thì việc sinh ít con trở thành lựa chọn dễ hiểu.
Xây dựng hệ thống chính sách đồng bộ
Việc nhận diện mức sinh thấp như một thách thức phát triển đã buộc Việt Nam phải điều chỉnh căn bản tư duy chính sách dân số. Từ chỗ tập trung kiểm soát sinh trong nhiều thập niên, trọng tâm hiện nay chuyển sang mục tiêu duy trì mức sinh hợp lý, bảo đảm cân bằng cơ cấu dân số trong dài hạn. Đây không chỉ là sự thay đổi về kỹ thuật quản lý, mà là chuyển đổi chiến lược trong cách tiếp cận vấn đề dân số, gắn dân số với phát triển kinh tế – xã hội và tương lai quốc gia.
Theo Cục trưởng Cục Dân số (Bộ Y tế) Lê Thanh Dũng, để nâng mức sinh trong tương lai, yếu tố then chốt không nằm ở một chính sách đơn lẻ, mà ở việc xây dựng được một hệ thống chính sách đồng bộ, lâu dài, gắn chặt giữa phát triển kinh tế – xã hội với công tác dân số. Trong đó, sự vào cuộc quyết liệt của cấp ủy, chính quyền các cấp và sự đồng thuận, tham gia của toàn xã hội giữ vai trò quyết định.
Cùng với hoàn thiện cơ chế, chính sách, ngành y tế sẽ tăng cường truyền thông, định hướng xã hội về giá trị của gia đình và sinh đủ hai con, chuyển từ tuyên truyền mang tính vận động sang cung cấp thông tin và dẫn dắt nhận thức dựa trên lợi ích dài hạn của cá nhân, gia đình và xã hội. Trong thời gian tới, ngành dân số dự kiến triển khai các hoạt động vận động xã hội với thông điệp “Yêu nước là sinh đủ hai con”, nhằm lấp khoảng trống mức sinh thấp đang ở ngưỡng báo động.
Một bước ngoặt quan trọng trong chính sách dân số là Luật Dân số 2025 vừa được Quốc hội thông qua và sẽ có hiệu lực từ tháng 7/2026. Luật đánh dấu sự chuyển đổi rõ nét từ tư duy kế hoạch hóa gia đình sang bảo đảm quyền sinh sản, trao quyền cho mỗi cá nhân, cặp vợ chồng tự quyết định thời gian sinh con, số con và khoảng cách sinh, trên cơ sở phù hợp với sức khỏe, điều kiện kinh tế và khả năng nuôi dạy con.
Đi cùng với việc trao quyền là các chính sách khuyến khích sinh đủ hai con bằng hỗ trợ cụ thể. Luật Dân số 2025 quy định tăng thời gian nghỉ thai sản đối với lao động nữ sinh con thứ hai lên 7 tháng, đồng thời người chồng được nghỉ 10 ngày làm việc để chia sẻ trách nhiệm chăm sóc gia đình. Đây được xem là bước tiến quan trọng trong chính sách an sinh, góp phần giảm áp lực cho phụ nữ và tạo điều kiện thực chất để các gia đình yên tâm sinh con.
Không dừng lại ở đó, Luật còn mở rộng hỗ trợ kinh tế – xã hội cho các gia đình sinh đủ hai con, như hỗ trợ tài chính đối với phụ nữ sinh đủ hai con trước 35 tuổi, phụ nữ sinh con tại vùng mức sinh thấp hoặc thuộc đồng bào dân tộc thiểu số rất ít người; đồng thời ưu tiên mua, thuê mua hoặc thuê nhà ở xã hội đối với các gia đình có từ hai con trở lên. Những chính sách này trực tiếp tác động vào các điểm nghẽn lớn nhất của quyết định sinh con: tài chính và chỗ ở.
Luật Dân số 2025 cũng siết chặt các biện pháp nhằm giảm thiểu mất cân bằng giới tính khi sinh, nghiêm cấm mọi hành vi lựa chọn giới tính thai nhi, quy định rõ chế tài đối với người hành nghề y vi phạm, đồng thời yêu cầu công bố định kỳ số liệu mất cân bằng giới tính khi sinh để làm căn cứ xây dựng chính sách can thiệp phù hợp.