Arnel Pineda: Vinh quang và bóng tối
Từ cậu bé lang thang trên đường phố Manila đến giọng ca chính của ban nhạc lừng danh Journey, Arnel Pineda là minh chứng sống động cho một hành trình vinh quang đầy bóng tối – nơi giấc mơ và nỗi đau hòa làm một.

Đằng sau ánh đèn sân khấu và những tràng pháo tay, câu chuyện của Arnel là hành trình vượt nghèo đói, mất mát, áp lực bị so sánh, và cả cái giá khốc liệt của vinh quang.
Âm thanh dội lên từ hàng chục nghìn cổ họng hợp thành một làn sóng, lan qua sân vận động khổng lồ ở São Paulo, Tokyo hay New York. Những ngón tay Neal Schon gảy nhịp guitar đầu tiên của “Don’t Stop Believin’”, ánh đèn quét ngang bầu trời. Ở giữa sân khấu, một người đàn ông gầy nhỏ, mái tóc dài đẫm mồ hôi, tay nắm chặt micro. Khi anh cất giọng, cao vút và vang rền, khán giả vỡ òa. Người ấy là Arnel Pineda, một ca sĩ Philippines bình thường đã trở thành linh hồn mới của Journey – ban nhạc rock Mỹ lừng danh.
Khoảnh khắc ấy, Arnel không chỉ là ca sĩ hát thay Steve Perry, không chỉ là giọng ca chính của một nhóm nhạc huyền thoại. Anh là biểu tượng. Ở quê nhà Philippines, báo chí gọi anh là niềm tự hào dân tộc, minh chứng rằng một đứa trẻ lớn lên từ những con hẻm nghèo của Manila vẫn có thể bước vào lịch sử rock thế giới. Theo The Guardian năm 2018, mỗi lần anh trở về Manila, đám đông quây kín, reo hò như chào đón một người hùng.
Thế nhưng, phía sau ánh sáng ấy lại là vô số khoảng tối. Mỗi lần Arnel hát những nốt cao trong “Sep-arate Ways” hay “Faithfully”, dây thanh quản của anh căng như sợi dây đàn. Mỗi chuyến lưu diễn xuyên lục địa là hàng tháng trời xa gia đình, chịu đựng cô đơn, và cả áp lực bị so sánh dai dẳng với Steve Perry, cựu ca sỹ chính của Journey. Neal Schon, tay guitar của Journey, cũng là thành viên sáng lập, kể lại với tạp chí Rolling Stone năm 2008: “Tôi không tin nổi vào tai mình. Giọng hát ấy giống Perry, nhưng lại có sức mạnh riêng”. Nhưng chính sự giống ấy cũng là gánh nặng – Arnel phải vừa tái hiện quá khứ vàng son của ban nhạc, vừa chứng minh bản thân không phải bản sao của Ste-ve Perry.

Hành trình ngược gió
Năm 1967, trong khu lao động Sampaloc ở Manila, cậu bé Arnel ra đời trong căn nhà tạm bợ. Cha mẹ nghèo, mẹ lại mang bệnh tim. Bà là người đầu tiên dạy Arnel hát – những ca khúc cũ, đôi khi là Beat-les phát trên radio. Nhưng năm cậu 13 tuổi, bà mất. Cha cậu chìm trong nợ nần sau thời gian dài chữa bệnh cho vợ, những đứa con phải mang cho họ hàng nuôi. Arnel bỏ học, trở thành kẻ lang thang, nhiều đêm ngủ trong công viên Rizal hay nhà ga xe lửa. Theo GMA News, có ngày cậu nhặt ve chai, có ngày chỉ có một mẩu bánh mì rồi uống nước cho qua bữa.
Trong bóng tối, Arnel hát. Tiếng hát vừa để xua cơn đói, vừa như một lời cầu cứu. Cậu hát ca khúc của các ban nhạc rock lừng danh thế giới như Led Zeppelin, Air Supply, Queen nghe được từ radio. “Tôi hát để quên đi cái bụng rỗng”, anh kể sau này. Chính giai đoạn đó, trong cảnh nghèo cùng cực, giọng hát được mài dũa bằng cả sự sống còn.
Arnel Pineda, với tất cả nỗi đau và sức mạnh, đã chứng minh rằng giấc mơ – dù tàn nhẫn – vẫn đáng để theo đuổi. Như anh từng nói với Rolling Stone: “Tôi đã có tất cả những gì mình mơ ước, nhưng tôi cũng phải học cách chịu đựng để giữ lấy nó”.
15 tuổi, Arnel bắt đầu hát trong những ban nhạc nhỏ ở Philippines như Ijos, Amo. Họ biểu diễn ở mọi nơi, đám cưới, hội chợ, quán bar. Mỗi đêm Arnel hát hàng chục ca khúc, từ rock đến ballad. Khán giả thường say rượu, nhưng chính sự ồn ào đó rèn cho Arnel sức chịu đựng. Theo Rolling Stone, Arnel học cách hát “như thể ngày mai sẽ không còn”. Dần dần, giọng anh vươn tới những nốt cao đầy nội lực, thành thứ vũ khí duy nhất kéo anh ra khỏi đ áy xã hội.
Đầu thập niên 1990, Arnel, lúc này đã có chút tiếng tăm ở Phillipines, theo ban nhạc Amo rồi sau đó là New Age sang Hong Kong biểu diễn cho các club. Ở đây, thu nhập khá hơn, nhưng cũng đầy cám dỗ. Men rượu, thuốc lá, đôi khi cả chất kích thích kéo anh xuống. Arnel thú nhận với Gulf Times năm 2013 rằng có lúc mình gần như mất giọng. Có những đêm sau khi hát xong, anh ngồi một mình trong căn phòng thuê nhỏ hẹp, nghĩ rằng đời mình sẽ mãi kẹt trong khói thuốc và tiếng ồn của quán bar đêm.
Nhưng Arnel không bỏ hát. Đó là điều duy nhất anh còn tin tưởng. Và chính sự kiên trì ấy đã dọn đường cho một kỳ tích.
Năm 2007, một người bạn đăng lên YouTube các clip ban nhạc The Zoo có Arnel biểu diễn lại các ca khúc của Journey. Neal Schon, tay guitar của Journey lúc ấy đang tìm giọng ca mới, vô tình xem được. “Tôi không thể tin vào tai mình”, Schon kể với Rolling Stone. Ngay lập tức, ông gửi email cho Arnel, mời sang Mỹ thử giọng.
Arnel lúc đầu tưởng trò lừa. Anh kể với CNN Philippines rằng phải đến khi cầm tấm vé máy bay đi San Francisco, anh mới tin. Trong phòng tập của Journey, trước mắt anh là những nhạc sĩ huyền thoại. Khi tiếng guitar vang lên, Arnel hát. Tất cả những năm tháng hát quán bar, những đêm nhịn đói, những lần mất giọng – tất cả dồn vào giây phút ấy. Khi anh dừng lại, Neal Schon mỉm cười: “Chúng tôi đã tìm thấy giọng ca của Journey”.
Tin tức Journey chọn một ca sĩ Philippines vô danh gây chấn động. Nhiều fan Mỹ nghi ngờ: một người châu Á nhỏ bé sao thay thế Steve Perry? Arnel nói với The Guardian: “Tôi biết mình là người ngoài cuộc. Nhưng tôi chỉ cần hát bằng trái tim”.
Sức ép của vinh quang
Trong dòng chảy âm nhạc, Journey vốn gắn liền với giọng hát Steve Perry – người được coi là “The Voice” của rock Mỹ thập niên 70–80. Sau khi Perry rời đi, ban nhạc trải qua nhiều thử nghiệm với các ca sĩ khác nhưng chưa ai giữ được sức hút. Sự xuất hiện của Arnel đúng vào thời điểm YouTube mở ra kỷ nguyên toàn cầu hóa tìm kiếm tài năng, khiến câu chuyện Journey thêm phần huyền thoại. Giọng hát của anh vừa tái hiện được chất Perry quen thuộc, vừa có sự bền bỉ và gai góc của những năm tháng diễn trong quán bar ở Manila. Nhờ đó, Journey không còn chỉ sống bằng ký ức, mà có thể tiếp tục hành trình trong thế kỷ 21. Song nghịch lý vẫn hiện hữu: khán giả tìm đến vì hào quang quá khứ của Journey, nhưng chính cái bóng quá khứ ấy luôn đè nặng lên Arnel.
Tour diễn đầu tiên năm 2008 khắc nghiệt đến mức Arnel gần gục ngã. 2 giờ mỗi đêm, phải chạm tới những nốt cao kinh điển, rồi sáng hôm sau di chuyển hàng trăm cây số. Nhưng anh không từ bỏ. Trong các buổi diễn sau đó, khán giả dần đứng lên, vỗ tay, công nhận. Album Revelation bán hơn 700.000 bản, lọt Top 5 Billboard. Đài PBS gọi câu chuyện ấy là “Everyman’s Journey” – hành trình của một người bình thường đến điều phi thường.
Nhưng vinh quang thường đi kèm với cái giá nặng nề. Arnel phải xa gia đình, chịu cô đơn ở xứ người. Mạng xã hội soi mói từng lần hụt hơi. Có những video cho thấy anh mất giọng lan truyền trên mạng, gây tranh cãi. Arnel buộc phải thú nhận: “Tôi cũng chỉ là con người. Tôi mệt mỏi, tôi già đi. Nhưng tôi vẫn hát hết mình”.
Sau hơn 15 năm gắn bó với Journey, Arnel Pineda bước vào giai đoạn mới: giọng hát không còn toàn vẹn như thuở ban đầu, và mạng xã hội dễ dàng phóng đại những khoảnh khắc hụt hơi. Nhưng đó cũng là sự thật của rock – một thể loại nhạc tôn vinh tính chân thật, chấp nhận cả sự hao mòn theo thời gian. Journey hiện vẫn duy trì các tour diễn lớn, chứng minh sức sống hiếm có của một ban nhạc ra đời từ những năm 1970. Ở đó, Arnel giữ vai trò then chốt: nếu không có anh, Journey có lẽ đã chỉ còn tồn tại như một ký ức. Bên ngoài sân khấu, Arnel dần trở thành biểu tượng văn hóa Philippines toàn cầu, tham gia hoạt động từ thiện và dự án solo. Từ một ca sĩ quán bar vô danh, anh nay là cầu nối Đông – Tây, một minh chứng rằng tài năng và ý chí có thể vượt qua mọi biên giới.
Dẫu vậy, khi tiếng hát của anh vang lên, biển người cùng hòa giọng “Don’t Stop Believin”, thì câu chuyện không còn là của riêng Journey. Đó là minh chứng rằng ngay cả một đứa trẻ từng ngủ vỉa hè ở Manila vẫn có thể trở thành giọng ca của một ban nhạc huyền thoại Mỹ.