Cam kết xanh chưa bắt kịp tham vọng khí hậu
Năm 2025 là một cột mốc định hướng của thập niên khí hậu: các quốc gia phải đệ trình NDC - kế hoạch hành động khí hậu quốc gia cho giai đoạn đến năm 2035 lên Ban Thư ký Công ước khung Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC).
Những bản kế hoạch này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc Trái đất nóng thêm bao nhiêu và chúng ta có tránh được các kịch bản cực đoan như nắng nóng, cháy rừng, lũ lụt hay không. Nhưng bức tranh hiện thời lại phức tạp: tham vọng trên giấy tăng, trong khi hành động thực tế và kế hoạch sản xuất nhiên liệu hóa thạch ở nhiều nơi lại đi ngược chiều.
Cam kết cao, hành động còn chông chênh
Theo tổng hợp của Viện Tài nguyên Thế giới (WRI), nếu tất cả các kế hoạch hành động khí hậu quốc gia NDC hiện hành được thực thi đầy đủ, mức nóng lên toàn cầu có thể giảm xuống quanh 2,6-2,8°C. Nhưng nếu các chính sách trong nước không đủ mạnh để đạt được mục tiêu đã công bố, Trái đất có thể nóng thêm tới ~3,1°C vào năm 2100, con số mà các nhà khoa học khí hậu cảnh báo về rủi ro vượt ngưỡng an toàn.
Tính đến cuối tháng 5/2025, vòng NDC mới chỉ bao phủ khoảng 1/4 lượng phát thải toàn cầu. Trong nhóm G20, mới có 5 nước nộp hồ sơ gồm Mỹ, Anh, Brazil, Canada và Nhật Bản. Điều này đồng nghĩa gần 90% quốc gia vẫn chưa gửi kế hoạch, điều này gây ra sự chậm trễ đáng lo ngại khi thời hạn thực thi đang đến gần.

Các bản kế hoạch đệ trình sớm cho thấy một bức tranh vừa có sự tiến bộ, vừa có sự chênh lệch rõ rệt. Anh đặt mục tiêu giảm 81% khí thải so với năm 1990 vào năm 2035; Mỹ cam kết cắt 61- 66% so với năm 2005; Nhật Bản nhắm tới 60% so với năm 2013; Canada chỉ tăng nhẹ lên 45-50% so với năm 2005, thấp hơn khuyến nghị 50-55% của hội đồng cố vấn quốc gia về Net Zero (phát thải ròng bằng 0); trong khi Brazil đưa ra dải mục tiêu khá rộng, từ 59%-67% so với năm 2005, khiến lộ trình thực chất vẫn còn mơ hồ. Nhìn chung, những mục tiêu này có thể giúp thu hẹp khoảng cách phát thải toàn cầu vào năm 2035 thêm khoảng 1,4-1,5 gigaton CO₂ tương đương, nhưng theo WRI, mức đóng góp này vẫn khiêm tốn so với yêu cầu để giữ Trái đất trong giới hạn 1,5°C.
Từ góc độ chính sách, nghiên cứu đăng trên tạp chí Climate Action đã giới thiệu Chỉ số Tham vọng Chính sách Khí hậu (CPAI). Chỉ số này đo độ sâu (mức độ cụ thể và chặt chẽ của mục tiêu) và độ rộng (phạm vi bao phủ các lĩnh vực) trong chính sách khí hậu. Kết quả cho thấy kể từ sau Thỏa thuận Paris 2015, tham vọng trên giấy đã tăng mạnh, đặc biệt ở châu Âu và một số nền kinh tế châu Á. Thế nhưng, khi đặt cạnh các chỉ số về thực thi thực tế, mức cải thiện lại khá mờ nhạt, cho thấy nhiều nơi cam kết thì cao nhưng hành động chưa theo kịp.
Không chỉ yếu về khả năng thực thi, mức độ đáng tin cậy của các cam kết khí hậu còn bị suy giảm bởi cách diễn đạt mập mờ. Một nghiên cứu đăng trên tạp chí Nghiên cứu các Tổ chức Quốc tế cho thấy, những cam kết viết không rõ ràng thường gắn với mục tiêu thấp, nhưng đôi khi cũng được dùng như một biện pháp để dễ đạt đồng thuận. Tuy vậy, nếu lạm dụng quá nhiều, kiểu cam kết mập mờ này sẽ làm giảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, những nguyên tắc then chốt của Thỏa thuận Paris.
Khai thác hóa thạch tăng, tư nhân giữ vai trò cân bằng
Báo cáo Khoảng cách Sản xuất 2025 do Viện Môi trường Stockholm, Viện Phân tích Khí hậu và Viện Phát triển Bền vững Quốc tế công bố cho thấy một nghịch lý đáng lo ngại: 10 năm sau Thỏa thuận Paris, các chính phủ vẫn dự định sản xuất nhiên liệu hóa thạch nhiều gấp đôi so với mức cần thiết để giữ nhiệt độ toàn cầu trong giới hạn 1,5°C, và cao hơn tới 77% so với kịch bản an toàn 2°C. Thậm chí, khoảng cách này còn tệ hơn so với báo cáo năm 2023, khi mức chênh lệch mới ở mức 110% và 69%.
Trong số 20 quốc gia chiếm khoảng 80% sản lượng dầu, than, khí toàn cầu, có tới 17 nước dự định tăng ít nhất một loại nhiên liệu hóa thạch đến năm 2030. Đặc biệt, 11 nước đã nâng mức sản xuất so với chính kế hoạch mà họ công bố vào năm 2023. Chỉ có 6 nước đang dần điều chỉnh sản lượng để phù hợp với mục tiêu Net Zero. Báo cáo cảnh báo: nếu tiếp tục rót vốn vào dầu, than và khí, thế giới không chỉ đối mặt với lượng phát thải tăng cao mà còn nguy cơ hình thành những dự án và hạ tầng sớm trở nên lỗi thời, gây lãng phí lớn cho ngân sách công.
Tình trạng này không chỉ dừng lại ở những con số. Nó phản ánh sự bất nhất trong chính sách khí hậu toàn cầu. Ngay tại châu Âu nơi vốn được xem là tiên phong trong chuyển dịch xanh, trước thềm kỳ họp Đại hội đồng Liên hợp quốc và Hội nghị COP30 về khí hậu, khối Liên minh châu Âu vẫn chưa đạt được một thỏa thuận ràng buộc về mục tiêu giảm phát thải 2035. Thay vào đó, các quốc gia thành viên mới chỉ thống nhất ở khoảng dao động 66,3-72,5% giảm phát thải, con số thể hiện những bất đồng chính trị sâu sắc trong nội khối.
Trong bối cảnh nhiều chính phủ còn hạn chế về công cụ mạnh như thuế carbon hay trợ cấp xanh, khu vực tư nhân có thể trở thành lực đẩy quan trọng. Nghiên cứu của các học giả Đại học New York cho thấy: Ngay cả khi chỉ nhắm đến lợi nhuận, các tập đoàn lớn và nhà đầu tư tổ chức vẫn có động cơ rót vốn nhiều hơn vào công nghệ sạch. Họ vừa tránh rủi ro bị đánh thuế carbon trong tương lai, vừa hưởng lợi từ hiệu ứng lan tỏa công nghệ giúp hạ chi phí cho cả thị trường. Những doanh nghiệp lớn đi trước có thể kéo cả chuỗi cung ứng cùng dịch chuyển, đồng thời, giúp cam kết của chính phủ trở nên đáng tin hơn, nhất là ở những nơi giá carbon ổn định nhưng trợ cấp xanh còn hạn chế.
Bà Inger Andersen - Giám đốc Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP) từng cảnh báo: “Không thể đạt mục tiêu khí hậu nếu bỏ qua công bằng và phát triển. Các quốc gia dễ tổn thương cần được hỗ trợ để không bị bỏ lại phía sau trong cuộc chuyển đổi xanh”.