Đột qụy, căn bệnh dễ phòng ngừa nếu hành động sớm
Đột quỵ não từ lâu đã được xem là một trong những nguyên nhân gây tử vong và tàn phế hàng đầu tại Việt Nam. Theo thống kê của Bộ Y tế, mỗi năm cả nước ghi nhận khoảng 220.000 ca đột quỵ mới, trong đó tỷ lệ tử vong chiếm gần 11%.

Cùng với đó, xu hướng già hóa dân số nhanh và sự gia tăng các bệnh mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, béo phì đang khiến nguy cơ đột quỵ tăng cao hơn bao giờ hết.
Trong nhiều năm qua, hệ thống y tế Việt Nam đã đạt được những bước tiến quan trọng trong cấp cứu và điều trị đột quỵ. Từ chỗ chỉ có một vài bệnh viện tuyến trung ương có khả năng xử trí, đến nay cả nước đã có 53 trung tâm đột quỵ được công nhận, giúp tỷ lệ tử vong nội viện giảm từ 5% xuống còn hơn 2%. Các kỹ thuật hiện đại như can thiệp mạch máu não, lấy huyết khối cơ học, tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch đã được triển khai tại nhiều cơ sở. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, những nỗ lực này mới chỉ là “phần ngọn”. Việc tập trung vào điều trị mà chưa chú trọng đúng mức đến dự phòng khiến tỷ lệ mắc mới vẫn tiếp tục tăng, đặc biệt ở nhóm người trẻ tuổi.
Theo PGS.TS Nguyễn Thị Liên Hương - Thứ trưởng Bộ Y tế, gánh nặng đột quỵ không chỉ nằm ở con số tử vong, mà còn ở chi phí điều trị, phục hồi và mất mát năng suất lao động. Một ca đột quỵ nặng có thể tiêu tốn hàng trăm triệu đồng, chưa kể chi phí phục hồi chức năng kéo dài trong nhiều năm. Nếu không có biện pháp kiểm soát và dự phòng sớm, đột quỵ sẽ trở thành một vấn đề y tế - xã hội nghiêm trọng trong thập kỷ tới.
Tại Hội nghị Đột quỵ quốc tế 2025 vừa diễn ra ở Hà Nội, các chuyên gia hàng đầu khu vực thống nhất quan điểm: Việt Nam cần một chiến lược tổng thể về phòng ngừa và kiểm soát đột quỵ, thay vì chỉ đầu tư vào khâu điều trị. Mục tiêu quan trọng nhất là phát hiện sớm, tầm soát định kỳ và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ ngay từ tuyến y tế cơ sở. Đây cũng là định hướng được nhấn mạnh trong Nghị quyết 72-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương về tăng cường bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân trong tình hình mới.
PGS.TS Nguyễn Huy Thắng - Chủ tịch Hội Đột quỵ TPHCM cho biết, tầm soát nguy cơ đột quỵ không hề phức tạp hay tốn kém. Chỉ cần đo huyết áp, xét nghiệm đường máu, mỡ máu và siêu âm mạch cảnh định kỳ, mỗi người có thể phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ. Bên cạnh đó, người có tiền sử tăng huyết áp, bệnh tim hoặc từng hút thuốc lá cần đặc biệt chú ý theo dõi, bởi đây là nhóm chiếm hơn 70% tổng số ca đột quỵ mới mỗi năm.
Tuy nhiên, không chỉ dừng ở dự phòng y học, bà Nguyễn Thị Liên Hương nhấn mạnh, điều đáng lo ngại là nhiều người dân vẫn coi đột quỵ như một “tai họa bất ngờ”, nhưng thực chất lại là hệ quả của lối sống lâu dài: ít vận động, ăn mặn, lạm dụng rượu bia, hút thuốc, làm việc quá sức và thiếu ngủ. Việc thay đổi hành vi, ăn uống lành mạnh, kiểm soát cân nặng, tập thể dục đều đặn không chỉ giúp giảm nguy cơ đột quỵ, mà còn phòng được nhiều bệnh mạn tính khác như tiểu đường, tim mạch, ung thư.
“Đầu tư cho dự phòng là đầu tư sinh lời cao nhất trong y tế. Mỗi người dân nếu biết tầm soát huyết áp, đường máu, mỡ máu định kỳ thì sẽ giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ, giảm chi phí điều trị và di chứng” - bà Hương cho biết.
Ngoài ra, để cải thiện thực trạng nhiều ca đột quỵ tới viện muộn, bỏ lỡ “thời gian vàng” trong điều trị, Bộ Y tế đang định hướng phát triển hệ thống cấp cứu đột quỵ đồng bộ, kết nối các tuyến bệnh viện và mạng lưới 115. Song song đó, công nghệ AI và dữ liệu lớn (Big Data) đang mở ra hướng đi mới như dự báo sớm nguy cơ đột quỵ, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán, phân loại bệnh nhân và cá thể hóa phác đồ điều trị. Những bước tiến này cho thấy, Việt Nam đang từng bước chuyển từ “cấp cứu thụ động” sang “phòng ngừa chủ động”.
Dù vậy, yếu tố quan trọng nhất trong cuộc chiến chống đột quỵ vẫn là ý thức của từng cá nhân. Người dân cần coi việc giữ gìn sức khỏe tim mạch là thói quen cần thiết, không phải khi có bệnh mới điều trị.