Báo Đại Đoàn Kết Quốc tế

Khủng hoảng sức khỏe tinh thần sau đại dịch

Báo Đại Đoàn Kết Tăng kích thước chữ

Khủng hoảng sức khỏe tinh thần sau đại dịch

Báo Đại Đoàn Kết trên Google News

Khi thế giới kiểm soát được Covid-19, một cuộc khủng hoảng khác âm thầm nổi lên: sức khỏe tinh thần.

Nhiều yếu tố đang thúc đẩy khủng hoảng sức khỏe tinh thần toàn cầu.
Nhiều yếu tố đang thúc đẩy khủng hoảng sức khỏe tinh thần toàn cầu.

WHO cho biết hơn 1 tỷ người đang sống với rối loạn tâm thần, trong khi lĩnh vực này chỉ nhận 2% ngân sách y tế toàn cầu. Vì thế, thách thức tinh thần hậu đại dịch nghiêm trọng và phức tạp chẳng kém bất kỳ cuộc khủng hoảng y tế nào trước đây.

Vết thương tinh thần sau đại dịch

Trước cả khi Covid-19 xuất hiện, sức khỏe tinh thần toàn cầu đã chịu sức ép lớn. Áp lực kinh tế kéo dài, xung đột vũ trang, thiên tai cùng sự lan rộng của tin giả và bạo lực ngôn từ trên mạng xã hội đã khiến rối loạn tâm lý gia tăng nhiều năm liền, tạo ra một môi trường sống đầy bất ổn.

Đại dịch Covid-19 khiến tình hình trở nên trầm trọng hơn. Theo WHO, chỉ trong năm đầu bùng phát, tỷ lệ lo âu và trầm cảm toàn cầu tăng thêm 25%, mức tăng chưa từng có tiền lệ. Mất người thân, mất việc làm, học tập gián đoạn và thời gian dài cô lập khiến hàng tỷ người rơi vào trạng thái căng thẳng kéo dài, ngay cả khi dịch bệnh đã qua đi.

Đáng lo hơn, nhiều người còn đối mặt với di chứng tinh thần – thần kinh sau COVID-19. Một nghiên cứu trên 1,28 triệu bệnh nhân, đăng trên Tạp chí Tâm thần học The Lancet, chỉ ra nguy cơ rối loạn thần kinh và tâm thần tăng đáng kể trong nhiều tháng sau nhiễm virus. Nhóm dưới 24 tuổi chịu tác động nặng nề nhất. Theo dữ liệu từ nghiên cứu Gánh nặng bệnh tật toàn cầu (GBD) của Viện Đo lường và Đánh giá Sức khỏe (Đại học Washington, Mỹ), rối loạn tâm thần trong nhóm tuổi này tăng mạnh giai đoạn 2019–2021, khiến nhiều chuyên gia gọi họ là “thế hệ chịu chấn thương”.

Sau đại dịch, hàng loạt yếu tố mới tiếp tục tạo sức ép lên sức khỏe tinh thần. Lạm phát kéo dài, thị trường lao động biến động và khoảng cách giàu nghèo nới rộng khiến nhiều gia đình sống trong tâm trạng bất an. Xung đột vũ trang trên thế giới khiến hàng triệu người mất nhà cửa, chịu sang chấn và bất ổn kéo dài. Thêm vào đó, bạo lực mạng, tranh luận cực đoan và tin giả khiến nhiều người mất cảm giác an toàn và giảm niềm tin xã hội. Tất cả tạo thành vòng xoáy áp lực liên tục, khiến sức khỏe tinh thần dễ bị bào mòn, kể cả ở những người vốn có nền tảng tâm lý ổn định.

Trong khi nhu cầu hỗ trợ tinh thần tăng mạnh, đầu tư cho lĩnh vực này lại không theo kịp. Theo Bản đồ Sức khỏe Tinh thần Thế giới 2024 do WHO thực hiện, các quốc gia chỉ dành trung bình 2% ngân sách y tế cho chăm sóc tinh thần; nhiều nước thu nhập thấp chi chưa đến 0,04 USD mỗi người mỗi năm. Điều này khiến hệ thống hỗ trợ luôn trong tình trạng quá tải, thiếu nhân lực và không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu của người dân.

Khủng hoảng càng nghiêm trọng hơn khi nhìn vào số liệu tự sát. Năm 2021, WHO ghi nhận 727.000 người chết vì tự sát, trong đó 73% ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình. Đây là nguyên nhân tử vong đứng thứ ba ở nhóm tuổi 15-29. Với tiến độ hiện tại, thế giới khó đạt mục tiêu giảm một phần ba tỷ lệ tự sát vào năm 2030.

Trước thực trạng đáng báo động này, Tổng Giám đốc WHO Tedros Adhanom Ghebreyesus nhấn mạnh: “Sức khỏe tinh thần là nền tảng của sức khỏe, hạnh phúc và phát triển bền vững. Chăm sóc tinh thần phải được coi là quyền cơ bản của mọi người”.

Thu hẹp khoảng trống chăm sóc tinh thần

Trước nhu cầu hỗ trợ tăng nhanh sau đại dịch, nhiều quốc gia đang triển khai những mô hình chăm sóc tinh thần mới, chú trọng phòng ngừa sớm và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ cho người dân. Một trong những hướng đi nổi bật là tăng cường khả năng phục hồi tâm lý và cảm giác kiểm soát cuộc sống. Tại Anh, chương trình “Mở rộng tiếp cận trị liệu tâm lý” của Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) đã giúp hàng triệu người được trị liệu nhận thức – hành vi miễn phí, giảm lo âu và trầm cảm ở quy mô lớn. Úc cũng phát triển hệ thống "Không gian cho người trẻ", nơi thanh thiếu niên được tư vấn sớm và rèn kỹ năng sống, giúp họ thích ứng tốt hơn với căng thẳng học đường và xã hội.

Song song với phòng ngừa, nhiều quốc gia đang áp dụng mô hình chuyển giao nhiệm vụ chăm sóc nhằm giải quyết tình trạng thiếu bác sĩ tâm thần trên toàn cầu. Ở Ấn Độ, đội ngũ cộng tác viên tư vấn cộng đồng được đào tạo ngắn hạn để hỗ trợ những người bị trầm cảm nhẹ đến trung bình, giúp mở rộng chăm sóc đến các vùng nông thôn đông dân.

Tiến sĩ Florence Baingana - Chuyên gia sức khỏe tâm thần của WHO, nhận định: “Mở rộng chăm sóc thông qua cộng đồng là con đường nhanh nhất để lấp đầy khoảng trống nhân lực và mang dịch vụ đến đúng nơi cần nhất”.

Công nghệ cũng đang trở thành công cụ quan trọng để thu hẹp khoảng cách chăm sóc tinh thần. Ở Hàn Quốc, các ứng dụng theo dõi cảm xúc và mức độ căng thẳng được tích hợp vào chương trình chăm sóc sức khỏe quốc gia, cho phép người dân tự theo dõi trạng thái tinh thần hằng ngày. Tại Israel, trí tuệ nhân tạo được dùng để phân tích hồ sơ sức khỏe và nhận diện sớm nguy cơ tự sát thông qua thay đổi hành vi.

Ngoài các hình thức điều trị trực tiếp, nhiều quốc gia đang chú trọng xử lý yếu tố xã hội, gốc rễ của phần lớn rối loạn tinh thần. Tại Mỹ, hệ thống sàng lọc nhu cầu xã hội đã thực hiện hơn 1,8 triệu lượt đánh giá và kết nối 4,4 triệu lượt người dân với dịch vụ nhà ở, thực phẩm hoặc hỗ trợ tài chính.

Một xu hướng khác đang lan rộng là chăm sóc tinh thần tại nơi làm việc. Nhật Bản yêu cầu doanh nghiệp lớn đo lường mức độ căng thẳng của nhân viên hằng năm để kịp thời can thiệp.

Sức khỏe tinh thần đang định hình mặt trận mới mà nhân loại phải đối diện sau đại dịch. Để vượt qua thách thức này, mỗi quốc gia cần đặt chăm sóc tinh thần ở vị trí trung tâm của mọi chính sách y tế và phát triển xã hội.   

Hơn 1 tỷ người trên thế giới đang mắc rối loạn tinh thần, đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nhìn nhận nghiêm túc và đầu tư đúng mức cho sức khỏe tâm lý.

Hồng Nhung