Báo Đại Đoàn Kết Quốc tế

Nguy cơ khủng hoảng nước toàn cầu

Báo Đại Đoàn Kết Tăng kích thước chữ

Nguy cơ khủng hoảng nước toàn cầu

Báo Đại Đoàn Kết trên Google News

Những đợt hạn hán lịch sử, hồ chứa cạn đáy, lũ lụt cực đoan và ô nhiễm nước lan rộng đang đặt thế giới trước một cuộc khủng hoảng nước chưa từng có. Dữ liệu vệ tinh cho thấy lượng nước ngọt trên lục địa suy giảm nhanh hơn dự đoán, trong khi dân số tiếp tục tăng và đô thị hóa mở rộng.

Hạn hán diễn ra ngày càng nghiêm trọng hơn.
Hạn hán diễn ra ngày càng nghiêm trọng hơn.

Nước ngọt cạn kiệt, siêu khô hạn lan rộng toàn cầu

Nghiên cứu do Đại học bang Arizona (Mỹ) chủ trì, công bố trên tạp chí Science Advances vào tháng 7 vừa qua, sử dụng hơn 22 năm dữ liệu từ cặp vệ tinh GRACE và GRACE-FO của Mỹ - Đức. Đây là những vệ tinh đo biến thiên trọng lực Trái đất, qua đó suy ra thay đổi trong lượng nước lưu trữ trên đất liền (nước mặt, băng tuyết, độ ẩm đất và nước ngầm). Kết quả ghi nhận tình trạng mất nước ngọt chưa từng có kể từ năm 2002, đồng thời chỉ ra 4 vùng “siêu khô hạn” quy mô lục địa đều nằm ở Bắc bán cầu: Tây và Trung Mỹ; Alaska - Bắc Canada; Bắc Nga; và dải rộng Trung Đông - Bắc Phi - Á - Âu, bao gồm các quốc gia và vùng đông dân như Ấn Độ, Bắc Trung Quốc, Tây Ban Nha, Pháp, Đức. Ước tính 75% dân số thế giới (thuộc 101 quốc gia) đang sống trong các khu vực có xu thế mất nước liên tục suốt 22 năm qua; đáng chú ý, 68% lượng nước mất đi đến từ chính nước ngầm vốn phải mất nhiều năm mới hồi phục. Diện tích đất khô hạn mở rộng mỗi năm tương đương gấp đôi bang California (khoảng 800.000 km2). Nhóm nghiên cứu coi giai đoạn 2014-2015 là điểm bẻ cong của xu thế, khi tốc độ khô hạn nhanh hơn quá trình bổ sung nguuồn nước, gây mất cân bằng nghiêm trọng.

“Các châu lục đang khô cạn, nguồn nước ngọt đang biến mất, và mực nước biển đang dâng nhanh hơn. Đây là lời cảnh báo mạnh mẽ về tác động của biến đổi khí hậu đối với tài nguyên nước” - Giáo sư Jay Famiglietti, đồng tác giả nghiên cứu, nhấn mạnh. Ông gọi đây là “thời điểm toàn cầu cùng hành động” vì an ninh nguồn nước.

Một bức tranh khác đến từ nghiên cứu đăng trên tạp chí Nature Communications tháng 9 vừa qua về hiện tượng “Ngày số 0”, đây là cột mốc khi nhu cầu nước của dân cư, nông nghiệp và công nghiệp vượt quá khả năng cung cấp tự nhiên từ các nguồn: nước mưa, sông, hồ và hồ chứa. Mô phỏng với 2 mô hình khí hậu toàn cầu cho thấy: dưới kịch bản phát thải cao, 74% các vùng dễ hạn hán có nguy cơ rơi vào “Ngày số 0” trong thế kỷ 21, và 22% có thể xảy ra ngay trước năm 2030. Các điểm nóng gồm Địa Trung Hải, Nam Phi, nhiều thành phố ở Bắc Mỹ (Chicago, Washington, Phoenix, San Diego, Milwaukee) và khu vực Nam - Đông Á. “Sẽ đến một lúc bạn mở vòi nước ở nhà và không còn giọt nào chảy ra. Đó chính là ‘Ngày số 0’” - nhà khí hậu học Christian Franzke, tác giả chính của nghiên cứu, cảnh báo.

Trên thực tế, Bogotá (Colombia), thành phố vốn mưa quanh năm, đã phải cắt nước luân phiên đối với hơn 8 triệu dân suốt gần 1 năm qua do các hồ chứa tụt xuống mức kỷ lục. Tại Lebanon, hồ Qaraoun trên sông Litani, hồ chứa lớn nhất đất nước, rơi xuống mức thấp lịch sử giữa đợt hạn tồi tệ nhất từng ghi nhận: dòng chảy trong mùa mưa năm 2025 chỉ đạt 45 triệu m3 so với trung bình 350 triệu m3/năm; khoảng 61 triệu m3 còn lại không thể sử dụng vì ô nhiễm nặng; thủy điện phải dừng hoạt động, cắt điện diễn ra trên diện rộng. Ở châu Âu, nghiên cứu gần đây về nguy cơ ngập lụt cực đoan tại Valencia (Tây Ban Nha) cho thấy mưa lớn kéo dài có thể làm hư hại hạ tầng, khiến rủi ro an ninh nước ngày càng lộ rõ.

Giải pháp bền vững trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu

Dữ liệu vệ tinh cho thấy, phần lớn lượng nước mất đi nằm dưới lòng đất, trong khi nhiều lưu vực đang bị khai thác vượt khả năng phục hồi. Nhiều quốc gia đã áp dụng hạn ngạch khai thác theo vùng, định giá lại nước ngầm và sử dụng công nghệ cảm biến để giám sát. Ở Ấn Độ, các bang Gujarat và Tamil Nadu đã khởi động chương trình “tái nạp nước ngầm” trong mùa mưa bằng cách xây hồ nhỏ và giếng thấm, giúp khôi phục hàng trăm triệu mét khối nước mỗi năm. Tại Tây Ban Nha, hệ thống cảnh báo sụt lún đất do cạn nước ngầm đang được vận hành bằng dữ liệu vệ tinh của châu Âu.

Song song đó, nhiều thành phố chuyển từ “tăng nguồn cung” sang “giảm nhu cầu”. Các biện pháp thực tế đang được áp dụng gồm tính giá nước lũy tiến (càng dùng nhiều, càng trả cao hơn), kiểm tra rò rỉ mạng lưới, quy định bắt buộc phải lắp đặt thiết bị tiết kiệm nước cho công trình mới. Singapore đã áp dụng giá nước 2 bậc kết hợp tái chế nước thải, giúp giảm 40% lượng tiêu thụ bình quân đầu người. Ở Israel, nông dân được hỗ trợ cảm biến độ ẩm và công nghệ tưới nhỏ giọt, tiết kiệm gần một nửa lượng nước tưới mà vẫn đảm bảo năng suất.

Nhiều quốc gia đang mở rộng nguồn cung nước theo nguyên tắc “giảm - thay - trữ - tái sử dụng”. “Giảm” là tiết kiệm và nâng hiệu quả sử dụng, hạn chế thất thoát. “Thay” là dùng nước khử mặn cho các đô thị ven biển như Ả Rập Xê Út, UAE hay Tây Ban Nha, đồng thời kiểm soát năng lượng và khí thải. “Trữ” là xây hồ điều hòa, công viên thấm và phục hồi vùng trũng để giữ nước mưa, giảm ngập và bổ sung nước ngầm. “Tái sử dụng” là xử lý nước thải đạt chuẩn để sử dụng lại trong tưới tiêu, công nghiệp hoặc sinh hoạt. Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ đã xem nước tái sử dụng là nguồn cung ổn định cho các thành phố lớn.

Ở cấp độ quốc gia, nhiều nơi đã bắt đầu lập kế hoạch ứng phó theo rủi ro khí hậu. Các bản đồ “rủi ro nước” kết hợp dữ liệu mưa, hạn, xâm nhập mặn và sụt lún được triển khai ở châu Âu, Bắc Mỹ và Đông Nam Á nhằm dự báo sớm và điều phối chia sẻ nước giữa các vùng. 


Khủng hoảng nước không còn là dự báo xa vời, mà là thực tế đang lan rộng trên toàn cầu.

Hồng Nhung