Báo Đại Đoàn Kết Quốc tế

Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu

Báo Đại Đoàn Kết Tăng kích thước chữ

Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu

Báo Đại Đoàn Kết trên Google News
Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu
Chuỗi cung ứng toàn cầu đối mặt nhiều thách thức.

Chuỗi cung ứng toàn cầu đang bước vào thời kỳ biến động mạnh chưa từng thấy, khi những rủi ro thương mại và địa chính trị liên tục gia tăng. Trước bối cảnh đó, doanh nghiệp buộc phải nhìn lại cách tổ chức sản xuất – phân phối và chủ động tái thiết mô hình chuỗi cung ứng để duy trì năng lực cạnh tranh.

Chuỗi cung ứng trước áp lực đa khủng hoảng

Trong giai đoạn 2020 - 2025, nền kinh tế thế giới rơi vào thời kỳ bất ổn sâu rộng, tạo ra những đứt gãy nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng. Tập đoàn Tư vấn Boston (BCG) đánh giá rằng, mô hình chỉ tối ưu chi phí đã không còn phù hợp khi chuỗi cung ứng phải cùng lúc đối mặt với dịch bệnh, thiên tai, xung đột và các chính sách thuế quan biến động mạnh. Từ tháng 4/2025, Mỹ áp mức thuế cơ bản khoảng 10% lên phần lớn hàng hóa nhập khẩu; theo tính toán của BCG, những biến động như vậy có thể làm giảm từ 5 - 7 điểm phần trăm biên lợi nhuận của các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong các ngành phụ thuộc vào linh kiện từ Trung Quốc.

Biến đổi khí hậu tiếp tục làm trầm trọng thêm tình hình. Nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy, 19 trong số 30 cảng biển lớn nhất thế giới (tương đương hơn một phần ba lưu lượng hàng hóa toàn cầu) đang nằm trong khu vực có rủi ro cao do bão lũ hoặc nước biển dâng. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu hụt lao động kỹ thuật ngày càng rõ rệt, khi chỉ khoảng một phần tư lao động có tay nghề cao sẵn sàng làm việc xuyên biên giới, điều này buộc doanh nghiệp trong nhiều ngành phải đẩy nhanh ứng dụng robot và tự động hóa để duy trì năng lực sản xuất.

Tuy nhiên, xu hướng đưa hoạt động sản xuất về trong nước hoặc thu hẹp vào các thị trường “an toàn”, vốn được nhiều quốc gia thúc đẩy sau đại dịch, lại tiềm ẩn rủi ro mới. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) cảnh báo rằng, nếu các nền kinh tế lớn đồng loạt tái nội địa hóa cực đoan, thương mại toàn cầu có thể giảm khoảng 18% và GDP nhiều nước có thể sụt đến 12%. Bà Marion Jansen - Giám đốc Ban Thương mại và Nông nghiệp OECD nhận định, việc thu hẹp thương mại quá mức “chỉ khiến nền kinh tế kém hiệu quả và dễ tổn thương hơn trước những cú sốc tiếp theo”.

Những thách thức trên được phản ánh rõ qua khảo sát của Công ty công nghệ Revalize (Mỹ) với 500 lãnh đạo hãng sản xuất tại Mỹ và châu Âu: 85% doanh nghiệp đang tái cấu trúc chuỗi cung ứng, hơn một nửa chịu tăng chi phí do căng thẳng địa chính trị và 19% doanh nghiệp quốc tế đã rời khỏi thị trường Mỹ trong năm qua. Theo ước tính của Tập đoàn tái bảo hiểm Swiss Re (Thụy Sĩ), các cú sốc nguồn cung gây thiệt hại khoảng 184 tỷ USD mỗi năm, trong khi Hãng tư vấn McKinsey (Mỹ) cảnh báo một sự cố kéo dài có thể làm doanh nghiệp mất tới 42% lợi nhuận hoạt động.

Nhiều tập đoàn lớn đang chịu sức ép trực tiếp từ những bất ổn của chuỗi cung ứng toàn cầu. General Motors (GM) liên tục đối mặt rủi ro do mức độ phụ thuộc lớn vào linh kiện sản xuất tại Trung Quốc, nhất là khi thuế quan thay đổi thất thường và các hạn chế xuất khẩu gây gián đoạn nguồn cung. Những biến động này khiến GM nhiều lần rơi vào tình trạng thiếu linh kiện quan trọng, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất tại Bắc Mỹ. Ông Shilpan Amin - Giám đốc Thu mua toàn cầu GM nhấn mạnh, doanh nghiệp chỉ có thể an toàn khi “kiểm soát được toàn bộ nguồn gốc linh kiện và biết chính xác chúng đến từ đâu”.

Xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt

Trước bối cảnh rủi ro gia tăng, nhiều doanh nghiệp đã chuyển từ mô hình phụ thuộc một quốc gia chi phí thấp sang chiến lược đa dạng hóa địa lý. BCG gọi đây là “chuỗi cung ứng đa địa phương”, tức một mạng lưới sản xuất và cung ứng trải rộng ở nhiều khu vực nhằm giảm thiểu tác động từ thuế quan, thiên tai hoặc căng thẳng chính trị.

Bên cạnh đó, mức độ dự phòng cũng được nâng lên đáng kể. Việc sử dụng đồng thời nhiều nhà cung cấp cho cùng một linh kiện, xây dựng tồn kho chiến lược hoặc hợp tác sản xuất theo mô hình nhà máy hợp đồng giúp doanh nghiệp không bị rơi vào thế bị động khi thị trường xuất hiện cú sốc. Ở nhiều ngành, đặc biệt là điện tử và ô tô, việc chia sẻ công suất với các đối tác còn giúp giảm chi phí đầu tư mới và rút ngắn thời gian mở rộng sản xuất.

Công nghệ giữ vai trò trung tâm trong quá trình tái thiết này. Trên toàn cầu, nhiều doanh nghiệp đã ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu tồn kho, dự báo nhu cầu, phân tích rủi ro và điều phối vận tải. Hơn 80% công ty lớn sử dụng hệ thống dữ liệu thời gian thực để theo dõi giá và năng lực của nhà cung cấp. Công nghệ “bản sao số”, mô phỏng một hệ thống thực trong môi trường ảo, đang được nhiều doanh nghiệp sử dụng để dự đoán rủi ro và chuẩn bị kịch bản ứng phó trước khi sự cố xảy ra. Nestlé cho biết việc áp dụng công nghệ này giúp hãng rút ngắn tới 60% thời gian ra quyết định.

Tự động hóa và logistics thông minh cũng được đẩy mạnh. Hãng bán lẻ Marks & Spencer (Anh) đưa robot phân loại hàng, hệ thống lập kế hoạch tự động và trung tâm phân phối tốc độ cao vào vận hành, giúp tăng hơn 30% sức chứa kho và kéo dài thời gian giao hàng nhanh tới gần nửa đêm. Đây là minh chứng rõ rệt cho xu hướng chuyển đổi từ chuỗi cung ứng thủ công sang chuỗi cung ứng số hóa toàn diện.

Song song với các giải pháp kỹ thuật, doanh nghiệp cũng xây dựng bộ chỉ số mới để đo “chi phí chống chịu”, bao gồm mức độ phụ thuộc vào một nguồn cung, khả năng chuyển đổi nhà cung cấp, độ rủi ro khí hậu ở từng địa điểm và mức độ minh bạch đầu-cuối của chuỗi cung ứng.

Chuỗi cung ứng toàn cầu đang bước vào giai đoạn tái cấu trúc sâu nhất nhiều thập kỷ, khi các cú sốc liên tiếp buộc doanh nghiệp xem lại toàn bộ mô hình vận hành. Những mạng lưới cung ứng linh hoạt, phân tán và đủ khả năng phục hồi sẽ giúp doanh nghiệp đứng vững và giữ được lợi thế cạnh tranh.  

Chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh mẽ, chuyển từ ưu tiên chi phí thấp sang tăng khả năng chống chịu rủi ro.

Thuỳ Linh