Thế giới chưa thể dứt bỏ nhiên liệu hóa thạch
Hội nghị thường niên của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (COP30) diễn ra tại Belém (Brazil) vào tháng 11 vừa qua, được kỳ vọng thúc đẩy quyết tâm chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, tuyên bố cuối cùng lại không đề cập tới cụm từ này. Thêm vào đó, nhu cầu về dầu khí tiếp tục được dự báo tăng, các tập đoàn năng lượng mở rộng khoan thăm dò. Bức tranh ấy cho thấy thế giới vẫn còn rất xa mục tiêu chấm dứt kỷ nguyên nhiên liệu hóa thạch.
Bế tắc tại COP30 và những tín hiệu trái chiều
Tại COP30, hơn 80 quốc gia ủng hộ xây dựng lộ trình giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, nhóm các nước xuất khẩu dầu khí do Saudi Arabia và Nga dẫn đầu đã phản đối mọi đề xuất đưa nội dung “giảm dần” hay “chấm dứt” nhiên liệu hóa thạch vào văn kiện, khiến cụm từ này hoàn toàn biến mất khỏi tuyên bố cuối cùng. Đây được xem là một bước lùi đáng kể so với kỳ vọng sau COP28.
Trong khi đàm phán lâm vào bế tắc, thế giới lại chứng kiến nhiều cam kết mạnh mẽ về năng lượng sạch. Liên minh các nhà cung cấp điện vì Mục tiêu phát thải ròng bằng 0 cam kết tăng đầu tư lên 148 tỷ USD/năm cho lưới điện và lưu trữ năng lượng; các ngân hàng phát triển hứa hỗ trợ 12 tỷ USD để cải thiện kết nối lưới điện Đông Nam Á. Dù vậy, Giám đốc Liên minh Năng lượng Tái tạo toàn cầu, ông Bruce Douglas cảnh báo: “Khoảng cách giữa cam kết và nhu cầu thực tế vẫn rất lớn”, cho thấy năng lượng sạch vẫn chưa đủ nhanh và đủ mạnh để thay thế dầu – khí – than.
Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) dự báo, nhu cầu dầu toàn cầu có thể đạt 113 triệu thùng/ngày vào giữa thế kỷ (tăng 13% so với 2024). Nhu cầu khí hóa lỏng (LNG) được dự đoán tăng lên 880 tỷ m3 năm 2035 và 1.020 tỷ m3 năm 2050, chủ yếu do nhu cầu điện cho trung tâm dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
Các tổ chức tư vấn năng lượng khác đưa ra dự báo tương tự. Wood Mackenzie cho rằng, nhu cầu dầu chỉ đạt đỉnh vào năm 2032 ở mức 108 triệu thùng/ngày và duy trì hơn 106 triệu thùng/ngày trong cả thập kỷ tới. Trong khi đó, McKinsey & Company dự báo đến năm 2050, nhiên liệu hóa thạch vẫn chiếm 41–55% tổng tiêu thụ năng lượng toàn cầu.
Xu hướng đầu tư của các tập đoàn năng lượng càng cho thấy dầu khí chưa hề “thoái trào”. Tại Na Uy, vốn được coi là hình mẫu chuyển dịch năng lượng, tập đoàn Equinor dự kiến khoan 250 giếng mới từ nay đến 2035, với mức đầu tư khoảng 5,86 tỷ USD mỗi năm. Giám đốc điều hành Anders Opedal thừa nhận, công ty từng “quá lạc quan” về tốc độ phát triển của công nghệ carbon thấp và buộc phải quay lại tăng đầu tư vào dầu khí.
Tại Anh, chính phủ của đảng Lao động tuyên bố chấm dứt cấp phép thăm dò mới ở Biển Bắc nhưng vẫn cho phép các dự án khai thác nối vào mỏ hiện hữu. Đầu tư tại Biển Bắc đã giảm từ 35 tỷ USD (2015) xuống 15 tỷ USD (2023), và tổng việc làm giảm từ 450.000 còn 200.000 lao động, dự kiến có thể giảm một nửa trước 2030. Điều này cho thấy mức độ phụ thuộc lớn vào ngành dầu khí đối với việc làm và ngân sách quốc gia.
Tìm lối thoát khỏi “cái bẫy” dầu khí
Một trong những rào cản lớn nhất của chuyển dịch năng lượng là chi phí. Chuyên gia Akash Deep (Đại học Harvard) nhận định: “Với nhiều nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh, nhiên liệu hóa thạch vẫn là lựa chọn hợp lý về mặt tài chính”. Ông cho rằng, chi phí đầu tư ban đầu cho điện gió, điện mặt trời, lưới điện và lưu trữ quá cao khiến điện than hay điện khí vẫn rẻ và dễ huy động vốn hơn. Akash Deep đề xuất cơ chế “Hoán đổi xanh”, định giá lợi ích giảm phát thải của dự án xanh để huy động tài chính quốc tế, có thể xử lý tới 1/3 thách thức loại bỏ điện than toàn cầu.
Ở các nước đang phát triển, áp lực tài chính còn lớn hơn nhiều. Theo Tổ chức NDC Partnership, để thực hiện các mục tiêu khí hậu đến năm 2035, nhóm quốc gia thu nhập thấp và trung bình cần huy động khoảng 2.400 tỷ USD mỗi năm từ nay đến 2030, một con số vượt xa khả năng tiếp cận nguồn vốn hiện tại.
Dù COP30 không đạt đồng thuận về việc “chấm dứt nhiên liệu hóa thạch”, hội nghị vẫn đưa ra nhiều bước tiến cụ thể. Đầu tư cho lưới điện xanh và lưu trữ năng lượng được cam kết tăng mạnh; các nước và doanh nghiệp đặt mục tiêu tăng gấp 4 lần sử dụng nhiên liệu sạch cho những ngành khó giảm phát thải như thép, xi măng, hàng hải và hàng không vào năm 2035. Riêng tại Ấn Độ, 65 dự án công nghiệp xanh có thể tạo ra khoảng 200.000 việc làm và giảm 5% lượng phát thải mỗi năm. Thị trường carbon cũng có chuyển biến mới, khi Trung Quốc tham gia liên minh 18 quốc gia phối hợp chuẩn hóa hệ thống giám sát – báo cáo – thẩm định.
Ở giai đoạn trước mắt, việc giảm phát thải methane được xem là nhiệm vụ cấp bách. Vương quốc Anh cùng nhiều nước cam kết xây dựng thị trường khí tự nhiên có phát thải methane gần bằng 0; trong khi Liên minh Khí hậu và Không khí sạch triển khai quỹ 25 triệu USD hỗ trợ các nước như Mexico, Indonesia và Nigeria. Theo ông Jonathan Banks - Giám đốc Chương trình Giảm ô nhiễm Methane Toàn cầu của tổ chức Clean Air Task Force: “Việc cắt giảm methane là công cụ duy nhất có thể làm chậm tốc độ nóng lên toàn cầu trong ngắn hạn".
Cuối cùng là yếu tố xã hội, đặc biệt là chuyển dịch công bằng, ngày càng trở nên cấp thiết. Trường hợp Biển Bắc cho thấy, nếu không có chiến lược nghề nghiệp mới cho công nhân dầu khí, quá trình xanh hóa có thể gây tổn thương sâu rộng đến cộng đồng. Chuyển dịch năng lượng chỉ bền vững khi đi kèm đào tạo lại lao động và tạo việc làm xanh.
Thực tế cho thấy, thế giới vẫn phụ thuộc sâu sắc vào nhiên liệu hóa thạch. Dù các giải pháp đã được nêu ra nhưng để biến chúng thành hành động thực sự vẫn đòi hỏi quyết tâm chính trị mạnh mẽ hơn và nguồn lực tài chính toàn cầu đủ lớn để đáp ứng quy mô của thách thức.