Thời đại siêu kết nối, siêu cô đơn
“Công nghệ thông tin thật là kỳ diệu. Nhờ Facebook mà tôi tìm lại được những người bạn mấy chục năm chưa từng gặp lại”, Hoàng Thu Minh (*), giáo viên văn Trường THPT Lê Quý Đôn (Hà Nội) nhận xét. “Nhờ công nghệ mà dù họ ở xa vài trăm km, thậm chí ở nước ngoài, mình vẫn có thể thấy họ, trò chuyện với họ hằng ngày”, cô nói ở thời điểm năm 2018.

Nhưng nay, cô Minh, 45 tuổi, nói “lắm khi thấy sợ công nghệ”, sợ “thế giới số”, khi buổi tối cả nhà mỗi người một góc, ai cũng cắm mặt vào điện thoại. “Chúng ta chat Zalo, Facebook với người ở tận đẩu tận đâu, nhưng người ngay bên cạnh có khi lại chẳng có gì nói với nhau”, cô bảo.
Câu chuyện của cô giáo Minh phản ánh một nghịch lý đang hiện hữu trong kỷ nguyên số: chưa bao giờ con người có khả năng kết nối mạnh mẽ như hôm nay, nhưng cảm giác cô lập cá nhân cũng chưa bao giờ sâu sắc đến thế. Internet, mạng xã hội, các ứng dụng nhắn tin tức thời – tất cả đều hứa hẹn một thế giới phẳng, nơi con người có thể giao tiếp và chia sẻ không giới hạn. Thế nhưng, càng kết nối, ta lại càng nhận ra một thực tế: những sợi dây vô hình ấy không kéo con người lại gần nhau hơn, mà dần siết chặt tâm trí họ trong một không gian ồn ào, đứt đoạn và cô đơn.
Khái niệm “quá tải thông tin” (information overload) không còn là lời than cảm tính, mà là một hiện tượng được nghiên cứu nghiêm túc. Năm 2009, Đại học California – San Diego (Mỹ) công bố một nghiên cứu cho thấy người Mỹ khi đó tiêu thụ trung bình 34 GB thông tin mỗi ngày – một con số khổng lồ, thời điểm điện thoại thông minh còn chưa phổ biến. Giờ đây, với tốc độ truyền tải dữ liệu tăng gấp nhiều lần, não người phải tiếp nhận lượng thông tin vượt xa khả năng xử lý sinh học của nó. Ta biết quá nhiều, đọc quá nhiều, lướt quá nhiều – nhưng hiểu quá ít.
Trong môi trường ấy, tin giả (fake news) trở thành “dịch bệnh thứ hai” của thời đại số. Tại Việt Nam năm 2023 từng lan truyền tin đồn rằng, vắc-xin COVID-19 gây vô sinh – một thông tin hoàn toàn sai. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam đã khẳng định không có bằng chứng khoa học nào chứng minh điều này. Nhưng khi tin giả đánh trúng nỗi sợ bản năng, lý lẽ khoa học trở nên yếu ớt. Những thông tin sai lệch, lặp đi lặp lại, dần làm suy giảm niềm tin vào hệ thống y tế và vào nhau – thứ niềm tin vốn là nền móng của sự gắn kết xã hội.
Tác động của môi trường số lên sức khỏe tâm thần đang ngày càng rõ. Theo một khảo sát quốc gia về sức khỏe tâm thần vị thành niên Việt Nam được thực hiện năm 2021, khoảng 21,7% thanh thiếu niên Việt Nam trong độ tuổi 10–17 từng trải qua ít nhất một vấn đề về sức khỏe tâm thần trong vòng một năm trước đó. UNICEF Việt Nam (Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc) cho biết khoảng 20% thanh thiếu niên có dấu hiệu căng thẳng, lo âu, trầm cảm, nhưng chỉ rất ít người được tiếp cận dịch vụ tư vấn hoặc trị liệu chuyên môn. Trong khi đó, báo cáo Digital 2025 của DataReportal – một nền tảng quốc tế chuyên thống kê hành vi kỹ thuật số – ghi nhận 78,8% dân số Việt Nam đã sử dụng Internet, tương đương gần 80 triệu người. Khi gần như toàn bộ giới trẻ đều sống trong không gian mạng, mối liên hệ giữa đời sống trực tuyến và sức khỏe tinh thần không còn là giả thuyết, mà là thực tế.
Họ lớn lên trong thế giới nơi hình ảnh bản thân được định nghĩa bằng lượt “thích”, nơi thành công được đo bằng số người theo dõi, nơi mọi sai lầm có thể bị phán xét công khai chỉ trong vài giây. Sự căng thẳng âm ỉ ấy, cộng với áp lực học tập và thiếu giao tiếp thật, khiến nhiều người trẻ chìm vào cảm giác cô độc giữa đám đông.
Hình ảnh “những căn phòng im lặng” đang trở nên quen thuộc: cha mẹ ở phòng khách, con cái trong phòng riêng, mỗi người một thiết bị, một thế giới riêng. Không khí gia đình bị chia nhỏ bởi những màn hình. Những cuộc trò chuyện bị thay bằng tin nhắn, biểu cảm thật bị thay bằng biểu tượng cảm xúc. Các phóng sự trong nước nhiều lần ghi nhận: giới trẻ nói nhiều nhưng hiểu nhau ít, kết nối nhiều nhưng gần gũi ít.
Tuy nhiên, công nghệ không phải kẻ thù. Nó là công cụ – và vấn đề nằm ở cách con người sử dụng. Nếu biết làm chủ, công nghệ mở ra vô số cơ hội: học tập, trị liệu tâm lý từ xa, kết nối cộng đồng. Một thanh niên ở Hà Nội có thể học khóa của Harvard hay tham gia nhóm hỗ trợ tâm lý chỉ với vài cú chạm. Nhưng nếu không đủ năng lực “tự chủ kỹ thuật số” – tức không hiểu rõ công cụ mình dùng, không kiểm soát được thời gian, cảm xúc và mục đích khi ở mạng – thì người dùng dễ bị chính công nghệ điều khiển. Nhà triết học người Pháp Bernard Stiegler gọi công nghệ là “pharmakon” – vừa là thuốc, vừa là độc dược. Nó chỉ cứu khi ta biết liều lượng, và sẽ giết khi ta “uống quá liều”, để nó dẫn dắt mình.
Khoảng cách thế hệ trong thế giới ảo cũng đang nới rộng. Theo DataReportal 2025, 96,4% người Việt Nam từ 18–24 tuổi dùng mạng xã hội hàng ngày, trong khi nhóm 45–54 tuổi là 62%. Với thế hệ trẻ (Gen Z), không gian số là một phần của đời sống thật; với thế hệ cha mẹ, internet vẫn chỉ là công cụ. Vì thế, nhiều gia đình đang “sống chung nhà nhưng khác thế giới”: cha mẹ thấy con lạnh nhạt, con thấy cha mẹ lạc hậu.
Để hiểu tận gốc, phải nhìn vào cấu trúc vận hành của nền kinh tế dữ liệu. Thế giới mạng không hề miễn phí – nó vận hành bằng “nền kinh tế chú ý” (attention economy): mỗi giây ta ở lại nền tảng, mỗi cú chạm, mỗi lượt xem đều được quy đổi thành giá trị kinh tế. Do đó, thuật toán được thiết kế để giữ ta ở lại lâu nhất, bằng cách kích thích cảm xúc – giận dữ, thương cảm, sợ hãi – vốn là thứ dễ lan truyền hơn lý trí. Kết quả: xã hội bị phân cực, người dùng lệ thuộc, và con người xa nhau hơn dù đang “ở cùng một không gian ảo”.
Giải pháp cho nghịch lý “kết nối nhiều nhưng cô lập” không thể chỉ dựa vào nỗ lực cá nhân. Giáo dục kỹ năng số cần trở thành phần chính thức của chương trình học – không chỉ dạy cách dùng thiết bị, mà dạy cách sống cùng công nghệ: biết hoài nghi, biết dừng lại, biết rút lui khỏi thế giới mạng để trở về đời thật. Đồng thời, dịch vụ sức khỏe tâm thần phải được mở rộng, dễ tiếp cận và phi kỳ thị. Ở cấp chính sách, các nền tảng công nghệ cần minh bạch thuật toán, giảm các thiết kế gây nghiện, hướng tới công nghệ nhân bản – đặt con người ở trung tâm thay vì lợi nhuận.
PGS.TS Trần Thành Nam (Đại học Giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội) từng cảnh báo: “Nhiều bậc cha mẹ đang cho con bơi giữa đại dương số mà không hề trang bị áo phao bảo vệ”. Hình ảnh đó mô tả chính xác tình trạng hôm nay: chúng ta đắm mình trong biển thông tin, nhưng thiếu kỹ năng bơi, thiếu phao cứu sinh, thiếu ý thức về dòng chảy ngầm đang cuốn mình đi.
Trong cuốn Technics and Time, nhà triết học Bernard Stiegler viết: “Khi con người đánh mất khả năng suy nghĩ, họ không còn là chủ thể của lịch sử, mà chỉ là dữ liệu trong một guồng máy khổng lồ”. Nếu nhân loại không kịp điều chỉnh, ta sẽ thành những sinh thể được tối ưu hóa cho tốc độ nhưng rỗng về chiều sâu – biết mọi thứ, trừ chính mình.
Thách thức lớn nhất của thời đại số không nằm ở việc có bao nhiêu công nghệ, mà ở chỗ ta còn giữ được bao nhiêu nhân tính khi dùng chúng. Chúng ta đang ở ngã rẽ: một bên là cơ hội tri thức và phát triển, bên kia là nguy cơ mất phương hướng, mất gắn kết, mất chính mình trong biển dữ liệu. Nếu không hành động ngay – từ trường học đến chính sách, từ gia đình đến mỗi cá nhân – chúng ta có thể trở thành thế hệ đầu tiên vừa “siêu kết nối”, vừa “siêu cô đơn”.
Công nghệ không xấu. Nó chỉ trở nên nguy hiểm khi con người quên rằng mình là người điều khiển. Giữa muôn tiếng ồn của thế giới số, điều cần nhất lúc này có lẽ là một khoảng im lặng – để lắng nghe chính mình, để kết nối thật với những người thật, để không đánh mất phần người giữa cơn lốc dữ liệu vô tận. Chỉ khi đó, con người mới thôi làm “người dùng”, mà trở lại làm “người sống”.
(*): Tên nhân vật đã được thay đổi.