Viện dưỡng lão - mô hình nào phù hợp? - Bài cuối: Dung hòa giữa chăm sóc chuyên nghiệp và sự gắn kết gia đình
Với tốc độ già hóa dân số thuộc hàng nhanh nhất thế giới, câu hỏi lớn nhất đối với Việt Nam hiện nay không còn là “có cần viện dưỡng lão hay không”, mà là “viện dưỡng lão kiểu nào cho người Việt” - khi truyền thống hiếu đạo gặp thách thức từ nhịp sống hiện đại.

Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế
Chỉ trong chưa đầy hai thập kỷ, tỷ lệ người từ 60 tuổi trở lên đã tăng từ 9,9% lên gần 14%, và dự kiến đến năm 2036, cứ 5 người Việt thì có 1 người cao tuổi. Điều đó đồng nghĩa, nhu cầu chăm sóc dài hạn, bao gồm chăm sóc sức khỏe, sinh hoạt, tinh thần và an sinh sẽ trở thành một trụ cột xã hội, không thể chỉ dựa vào gia đình như trước.
Nhìn ra thế giới, hầu như không có quốc gia nào thoát khỏi quy luật già hóa dân số. Điểm khác biệt chỉ nằm ở việc họ chuẩn bị sớm hay muộn. Ở các nước phát triển, trong đó có các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore viện dưỡng lão không đơn thuần là nơi “an dưỡng”, mà là một mắt xích trong chuỗi dịch vụ chăm sóc dài hạn (Long-term Care – LTC), trong đó Nhà nước đóng vai trò kiến trúc sư, thiết kế và giám sát toàn bộ chuỗi dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.
So với các quốc gia đã phát triển hệ thống LTC, Việt Nam hiện mới ở giai đoạn đầu – đa dạng mô hình nhưng thiếu khung pháp lý và cơ chế phối hợp thống nhất. Các viện dưỡng lão, trung tâm bảo trợ xã hội, mô hình tôn giáo, cộng đồng hay bán trú đều hoạt động tương đối độc lập, chưa có tiêu chuẩn nghề nghiệp hay cơ chế tài chính bền vững. Điều này khiến hệ thống chăm sóc người cao tuổi của Việt Nam đang phát triển theo chiều rộng, nhưng chưa có chiều sâu.
PGS.TS Phạm Tiến Nam - Trưởng khoa Công tác Xã hội (Trường Đại học Y tế Công cộng) cho rằng, bài học quan trọng nhất không phải là “chọn mô hình nào để sao chép”, mà là chọn mô hình phù hợp với văn hóa và năng lực quốc gia. Việt Nam có truyền thống hiếu kính, người cao tuổi thường không muốn rời xa con cháu; vì vậy, mô hình lý tưởng phải dung hòa giữa chăm sóc chuyên nghiệp và sự gắn kết gia đình. Theo đó, già hóa dân số không chỉ là vấn đề y tế, mà là phép thử đối với năng lực tổ chức của một xã hội.
Trong khi đó, TS. Trương Xuân Cừ - Phó Chủ tịch Trung ương Hội Người cao tuổi Việt Nam nhìn nhận, nhu cầu chăm sóc người cao tuổi ở nước ta ngày càng lớn, trong khi truyền thống tứ đại đồng đường đang dần phai nhạt. Người cao tuổi ít sống cùng con cái, nhiều người phải một mình đối mặt với tuổi già. Bởi thế, việc phát triển các trung tâm chăm sóc ban ngày hoặc bán trú là giải pháp nhân văn và tiết kiệm.
Xu thế mô hình bán trú
Khi được hỏi về tương lai của các mô hình chăm sóc người cao tuổi ở Việt Nam, bà Trần Thị Thúy Nga - Phó Tổng Giám đốc Trung tâm dưỡng lão Diên Hồng không ngần ngại khẳng định: “Bán trú là xu hướng tất yếu. Các nước châu Á có cấu trúc xã hội giống Việt Nam như Đài Loan hiện nay có tỷ lệ bán trú và nội trú gần như 50 – 50. Đó là mô hình cân bằng giữa trách nhiệm gia đình và nhu cầu chăm sóc chuyên nghiệp”.
Tuy nhiên, bà Nga cũng nhìn nhận: Xu thế này nếu triển khai ngay sẽ gặp rất nhiều vấn đề. Đầu tiên là cơ sở hạ tầng, bởi hầu hết viện dưỡng lão hiện nay được thiết kế cho nội trú – tức là người cao tuổi ở lại toàn thời gian. Nếu muốn tổ chức bán trú, trung tâm phải có không gian sinh hoạt linh hoạt, khu vực chức năng riêng, phương tiện đưa đón, hệ thống an toàn, phòng y tế, phòng trị liệu. Ở phạm vi rộng hơn, cơ sở hạ tầng của cả nước cũng cần những điều kiện nhất định. Ví dụ, sẽ ra sao khi trong quá trình đưa đón các cụ xuất hiện trận mưa lớn, ngập lụt như vừa qua? Khó khăn thứ hai là nguồn lực. “Chúng tôi thiếu nguồn lực trầm trọng, từ nhân lực chuyên môn cho công tác chăm sóc người cao tuổi đến chính sách hỗ trợ từ phía Nhà nước”. Theo bà Nga, thực tế ấy lý giải vì sao, hầu hết viện dưỡng lão tư nhân đều dừng lại ở mô hình nội trú. Một số cơ sở đã thử nghiệm bán trú nhưng phải tạm ngừng do thiếu người, thiếu phương tiện và thiếu cơ chế tài chính hỗ trợ.
Bà Nguyễn Thị Kim Thanh – Tổng Giám đốc Công ty cổ phần quốc tế Nhân Ái cũng chia sẻ từ một góc nhìn của doanh nghiệp đã dấn thân. Nhân Ái Daycare – trung tâm đầu tiên tại Hà Nội áp dụng mô hình chăm sóc người cao tuổi ban ngày theo tiêu chuẩn Nhật Bản – được xem là bước khởi đầu cho dịch vụ bán trú tại Việt Nam. Người cao tuổi đến trung tâm vào buổi sáng, tham gia các hoạt động phục hồi chức năng, dưỡng sinh, trị liệu tinh thần, rồi trở về nhà vào buổi chiều.
“Đây là mô hình rất nhân văn, giúp người cao tuổi vừa được chăm sóc, vừa được duy trì mối gắn bó gia đình” - bà Thanh nói. “Nhưng để duy trì, chi phí vận hành rất lớn: cơ sở vật chất, thiết bị, nhân lực, chưa kể các dịch vụ đi kèm. Nếu không có chính sách hỗ trợ, doanh nghiệp khó trụ được lâu dài. Tôi mong rằng viện dưỡng lão sẽ sớm được xem là một loại hình dịch vụ xã hội đặc thù, được đối xử như trường học hoặc bệnh viện – có cơ chế ưu đãi riêng” - bà Thanh đề xuất.
Những câu chuyện của Diên Hồng và Nhân Ái cho thấy nỗ lực của khu vực tư nhân – nơi dám thử nghiệm, dám đầu tư, nhưng vẫn phải tự bơi trong dòng chảy chính sách còn thiếu định hướng. Dẫu vậy, sự dịch chuyển của xã hội là điều không thể đảo ngược: Nhu cầu chăm sóc bán trú đang lớn dần, và khi tư nhân không đủ sức gánh, vai trò của khu vực y tế công lập cần được nhìn nhận rõ ràng hơn.
Nếu có chính sách hỗ trợ đúng hướng
Chính trong bối cảnh đó, sự xuất hiện của mô hình “chăm sóc người cao tuổi trong ngày” mới được Bệnh viện Phục hồi chức năng – Điều trị bệnh nghề nghiệp TPHCM đem đến một tín hiệu tích cực. Đây là đơn vị công lập đầu tiên chính thức triển khai, đánh dấu bước đi tiên phong của hệ thống y tế công trong lĩnh vực vốn lâu nay được xem là trách nhiệm của tư nhân và cộng đồng.
Chia sẻ về mô hình mới, TS.BS Phan Minh Hoàng – Giám đốc Bệnh viện Phục hồi chức năng – Điều trị bệnh nghề nghiệp TPHCM cho biết: “Điều trị ban ngày - sáng vào viện, chiều về nhà - nhằm giúp người cao tuổi vừa được chăm sóc y tế, vừa được trị liệu tinh thần để sống khỏe, sống vui mỗi ngày”.
Mô hình này được thiết kế theo nguyên tắc “chăm sóc toàn diện”: Người cao tuổi đến bệnh viện vào buổi sáng, được kiểm tra sức khỏe, tập phục hồi chức năng, tham gia các hoạt động nhóm, được tư vấn chế độ dinh dưỡng và theo dõi chỉ số sinh tồn, rồi trở về nhà vào buổi chiều. Với mức phí trung bình 350.000 - 520.000 đồng/ngày, trong đó bảo hiểm y tế chi trả một phần, mô hình đã mở ra cơ hội tiếp cận dịch vụ cho nhiều người cao tuổi có thu nhập trung bình.
Sự xuất hiện của mô hình này mang nhiều ý nghĩa vượt ra ngoài phạm vi một cơ sở y tế. Trước hết, nó khẳng định vai trò của Nhà nước trong việc dẫn dắt và bảo đảm tính công bằng trong tiếp cận dịch vụ chăm sóc người cao tuổi. Khi mô hình bán trú được triển khai trong bệnh viện công, đi kèm cơ chế thanh toán bảo hiểm, nó không chỉ giúp giảm tải viện dưỡng lão nội trú, mà còn mở ra một tầng dịch vụ mới – “y tế – xã hội kết hợp”.
Quan trọng hơn, đây là bằng chứng thực tế cho thấy mô hình bán trú hoàn toàn có thể thành công nếu có chính sách hỗ trợ đúng hướng.
Cần cả tình thân và tính chuyên nghiệp
Trong căn phòng nhỏ gọn gàng tại Trung tâm dưỡng lão Diên Hồng cơ sở 2, Thiếu tướng Nguyễn Như Ngà, 97 tuổi, cười hiền khi nói về “ngôi nhà thứ hai” của mình. Ông đã sống ở đây được 5 năm – quãng thời gian mà ông gọi là sự yên tâm hiếm có của tuổi “xưa nay hiếm”. “Thời gian đầu, đương nhiên là có những vấn đề về tâm lý, khi thay đổi không gian sống, thay đổi ngôi nhà quen thuộc. Nhưng ở lâu thì thấy vui. Ở đây có người trò chuyện, có bác sĩ, có người chăm sóc. Sinh hoạt điều độ, sức khỏe ổn định hơn”.
Thế nhưng, khi được hỏi về lựa chọn của mình nếu dịch vụ bán trú được áp dụng, ông Ngà chia sẻ nếu có thể lựa chọn và có điều kiện, tôi vẫn muốn sống theo kiểu bán trú – ban ngày sinh hoạt ở đây, tối về nhà, vừa được chăm lo sức khỏe, vừa có những hoạt động làm mình không thấy cô đơn, lại vừa được về với ngôi nhà quen thuộc.
Chia sẻ của Thiếu tướng Ngà là hình ảnh thu nhỏ của nhiều người cao tuổi Việt Nam hôm nay – những người đã quen sống trong không gian gia đình, nhưng cũng ý thức rõ rằng tuổi già cần sự chăm sóc chuyên nghiệp. Nó không chỉ là câu chuyện cá nhân, mà là chìa khóa văn hóa để định hình mô hình dưỡng lão phù hợp với người Việt: một mô hình dung hòa giữa tình thân và tính chuyên nghiệp.
Và có lẽ, khi mô hình dưỡng lão của Việt Nam trong tương lai được thiết kế trên nền tảng của sự kết hợp giữa khoa học, chính sách và lòng nhân ái, thì đó cũng chính là lúc chúng ta chứng minh được rằng, một xã hội văn minh không sợ già – chỉ sợ không đủ nhân văn để người già được sống trọn vẹn những năm cuối cùng của đời mình.
Theo bà Trần Thị Thúy Nga, để mô hình chăm sóc người già bán trú trở thành hiện thực, Việt Nam cần một chiến lược quốc gia về chăm sóc dài hạn, trong đó xác định rõ vai trò của Nhà nước, cơ chế khuyến khích tư nhân, và mạng lưới cộng đồng hỗ trợ.