Báo Đại Đoàn Kết Quốc tế

AI và làn sóng thất nghiệp toàn cầu

Báo Đại Đoàn Kết Tăng kích thước chữ

AI và làn sóng thất nghiệp toàn cầu

Báo Đại Đoàn Kết trên Google News
AI và làn sóng thất nghiệp toàn cầu
AI tác động mạnh tới thị trường lao động toàn cầu.

Thị trường lao động toàn cầu đang chao đảo khi làn sóng sa thải lan rộng giữa lúc trí tuệ nhân tạo (AI) phát triển mạnh mẽ. Tỷ lệ thất nghiệp tăng, doanh nghiệp cắt giảm chi phí và tự động hoá đang đe dọa hàng triệu việc làm truyền thống.

Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp bách: chính phủ, doanh nghiệp và người lao động phải cùng hành động, đầu tư vào kỹ năng, công nghệ và chính sách thích ứng để bảo vệ việc làm trong kỷ nguyên mới.

Thị trường lao động chao đảo vì AI

Tại Mỹ, báo cáo tháng 10/2025 của công ty tư vấn việc làm Challenger, Gray & Christmas ghi nhận hơn 153.000 kế hoạch sa thải, tăng 175% so với cùng kỳ năm trước. Tính từ đầu năm, các doanh nghiệp Mỹ đã cắt giảm hơn 1,1 triệu việc làm, vượt cả năm 2024. Ngoài lý do cắt giảm chi phí, AI được xác định là nguyên nhân lớn thứ 2, với hơn 48.000 vị trí bị mất trong năm 2025. Andy Challenger - chuyên gia tại Challenger, Gray & Christmas, nhận định việc kết hợp giữa “chi phí tăng, tiêu dùng yếu và ứng dụng AI” đang khiến doanh nghiệp thắt chặt tuyển dụng.

Tốc độ gia tăng việc làm mới tại Mỹ đã giảm mạnh. Báo cáo cho thấy khu vực tư nhân chỉ tăng thêm 42.000 việc làm trong tháng 10, mức thấp nhất trong nhiều năm, trong khi người thất nghiệp dài hạn chiếm tới 25,7%, một ngưỡng thường báo hiệu sự suy thoái. Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) cũng đối mặt với tình trạng tương tự: tỷ lệ thất nghiệp quý III/2025 tăng lên 5%, cao nhất trong 4 năm, khiến giới đầu tư tin rằng BoE sẽ phải hạ lãi suất để kích thích tăng trưởng.

Trên bình diện toàn cầu, tâm lý bi quan đang lấn át niềm tin. Khảo sát của tổ chức Ipsos cho thấy 65% người dân lo sợ AI gây mất việc, trong khi chỉ 43% tin rằng công nghệ này sẽ tạo ra việc làm mới. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), AI có thể thay thế 85 triệu việc làm nhưng đồng thời tạo ra 97 triệu việc làm mới, tức là vẫn có thặng dư, nếu con người kịp thích ứng. Tuy vậy, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính khoảng 40% tổng số việc làm toàn cầu sẽ chịu tác động trực tiếp của AI, trong đó phần lớn tập trung ở nhóm công việc hành chính, tài chính và sản xuất.

Nhiều tập đoàn lớn như Amazon, Nestlé, UPS hay Target đã công bố kế hoạch cắt giảm hàng chục nghìn nhân viên, chủ yếu ở bộ phận văn phòng. Các công việc mang tính lặp lại như nhập dữ liệu, hỗ trợ vận hành hay tổng hợp báo cáo đang dần được thay thế bởi hệ thống tự động.

Đồng hành cùng AI để không bị bỏ lại phía sau

Theo IMF và WEF, con đường đúng đắn là đồng tiến hóa giữa con người và máy móc, vừa khai thác AI để nâng cao năng suất, vừa bảo vệ người lao động thông qua ba hướng hành động: đào tạo lại kỹ năng, tái bố trí việc làm và tổ chức lại quy trình lao động.

Liên minh châu Âu đã triển khai Kế hoạch kỹ năng châu Âu, đặt mục tiêu đào tạo nâng cao kỹ năng cho hơn 60% người trưởng thành vào năm 2030, tập trung vào năng lực số và hiểu biết về AI. Ở Singapore, chương trình SkillsFuture cung cấp tín dụng học tập trọn đời cho mọi công dân trên 25 tuổi, cho phép họ tham gia các khóa học về dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa với chi phí thấp. Tại Mỹ, nhiều trường đại học liên kết với doanh nghiệp mở chứng chỉ nghề ngắn hạn về kỹ năng số và quản trị AI, giúp người lao động đang có việc nhanh chóng cập nhật kiến thức. Ở cấp doanh nghiệp, Unilever đã đào tạo 23.000 nhân viên về AI, giúp năng suất tại các nhà máy tăng gần 30%, còn HSBC mở học viện AI nội bộ đào tạo nhân viên về đạo đức và kỹ năng số, đồng thời triển khai hơn 600 ứng dụng AI trong hoạt động tài chính và dịch vụ khách hàng.

Nhật Bản và Hàn Quốc khuyến khích doanh nghiệp chuyển nhân sự từ vị trí bị tự động hóa sang bộ phận sáng tạo hoặc dịch vụ khách hàng, kèm theo các chương trình đào tạo nội bộ. Tại Đức, chính phủ hỗ trợ trợ cấp học nghề lại và tín dụng chuyển việc, cho phép người lao động được hưởng thu nhập tạm thời khi học nghề mới.

Nguyên tắc “AI đề xuất – con người quyết định” đang được các nước như Canada, Anh và Úc áp dụng, yêu cầu mọi hệ thống tự động phải được kiểm định độc lập. Các tiêu chuẩn về minh bạch dữ liệu, quyền riêng tư, đánh giá rủi ro và cơ chế khiếu nại, đang dần trở thành bắt buộc trong hoạt động của doanh nghiệp. Nhiều công ty hiện đo lường năng suất bằng giá trị gia tăng từ sự kết hợp giữa con người và máy móc, như độ chính xác, tốc độ xử lý hay chất lượng dịch vụ.

Ở tầm chính sách, các chuyên gia đề xuất xây dựng quỹ an sinh chuyển đổi việc làm gắn với yêu cầu học lại nghề, miễn hoặc giảm thuế cho doanh nghiệp có đầu tư vào đào tạo, đồng thời đầu tư hạ tầng số và giáo dục nền tảng để thu hẹp khoảng cách kỹ năng giữa các vùng và nhóm thu nhập. Tại Bắc Âu, mô hình “an sinh linh hoạt” đang cho thấy hiệu quả: người lao động được bảo vệ trong thời gian mất việc nhưng phải tham gia chương trình đào tạo lại để sớm quay lại thị trường.

Theo chuyên gia công nghệ Oli Quayle (Access Group): “Giá trị thực của AI không đến từ những kế hoạch hoành tráng, mà từ việc bắt đầu sớm, học hỏi nhanh và áp dụng linh hoạt vào quy trình hiện tại”. Cùng quan điểm đó, nhà kinh tế Robert D. Atkinson - Chủ tịch Viện Đổi mới và Công nghệ (ITIF), cho rằng: “Công nghệ không lấy đi việc làm của con người, mà mở ra những cơ hội mới. Vấn đề không phải là kìm hãm AI, mà là giúp con người thích ứng và tiến kịp với tốc độ phát triển của nó”.

Thất nghiệp đang tăng tại nhiều nền kinh tế lớn, khi AI trở thành chất xúc tác buộc thị trường lao động phải thay đổi. Con đường phía trước đòi hỏi sự đồng tiến hóa giữa con người và máy móc, để AI trở thành động lực cho tăng trưởng bền vững, thay vì dẫn đến một thời kỳ suy giảm việc làm kéo dài.

AI đang tái định hình việc làm toàn cầu, thách thức người lao động nhưng cũng mở ra cơ hội cho ai biết thích ứng.

Thuỳ Linh