80 năm đã trôi qua kể từ ngày 2/9/1945 lịch sử, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Trong những ngày tháng thiêng liêng và hào hùng ấy, Báo Cứu Quốc - tiền thân của Báo Đại đoàn kết ngày nay - đã đóng một vai trò không thể thiếu, trở thành tiếng nói tiên phong, kịp thời khắc ghi mốc son độc lập và hiệu triệu sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.
Sát cánh cùng cách mạng
Giai đoạn Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử không chỉ cho dân tộc mà còn cho chính Báo Cứu Quốc. Sáng 19/8/1945, Xứ ủy Bắc Kỳ phát lệnh Tổng khởi nghĩa ở Hà Nội và chỉ thị cho Báo Cứu quốc rời ngay làng Thu Quế, chuyển vào nội thành Hà Nội. Trước khi di chuyển, báo đã hoàn tất việc in và phát hành rộng rãi số báo đặc biệt gồm 4 trang, in màu đỏ, với nội dung kêu gọi toàn dân đứng lên Tổng khởi nghĩa. Đây là một hành động kịp thời, có ý nghĩa quyết định trong việc truyền lửa và hiệu triệu quần chúng.
Chỉ vài ngày sau, vào ngày 24/8/1945, một sự kiện trọng đại đã diễn ra: Báo Cứu Quốc lần đầu tiên xuất bản công khai tại Hà Nội. Tòa soạn của báo được đặt tại số 114 Hàng Trống (nay là 44 Lê Thái Tổ), đồng thời cũng là trụ sở liên lạc của Tổng bộ Việt Minh. Sự xuất hiện công khai này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, nguyên do tại thời điểm đó, việc kiểm soát thông tin và định hướng dư luận là đặc biệt quan trọng nhằm củng cố quyền lực và xây dựng tính hợp pháp cho chính quyền mới. Sự xuất hiện công khai và mở rộng quy mô của báo Cứu Quốc đã báo hiệu sự chấm dứt quyền kiểm soát thông tin từ chế độ thực dân và sự lên ngôi của quyền lực cách mạng. Nó trực tiếp chứng minh khả năng của chính phủ mới trong việc quản lý, truyền đạt và huy động quần chúng trên phạm vi toàn quốc, biến Báo Cứu Quốc từ một tiếng nói kháng chiến bí mật thành tiếng nói chính thức của chính quyền cách mạng.
Ban đầu, Báo Cứu Quốc được xuất bản định kỳ 3 ngày một số. Tuy nhiên, chỉ hơn một tuần sau đó, với nhu cầu thông tin cấp thiết và sự phát triển của tình hình cách mạng, Báo Cứu Quốc đã nhanh chóng trở thành tờ nhật báo lớn nhất của Ðảng, Nhà nước và Mặt trận Việt Minh thời đó.
Ra đời từ ngày 25/1/1942, Báo Cứu Quốc là cơ quan cổ động chính thức của Mặt trận Việt Minh, hoạt động bí mật trong điều kiện vô vàn khó khăn, thiếu thốn dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Tờ báo đã kiên trì khơi dậy tinh thần yêu nước, tuyên truyền đường lối cách mạng và cổ vũ quần chúng tham gia các đoàn thể cứu quốc.
Vinh dự khắc ghi mốc son lịch sử
Trong không khí hân hoan của Ngày Độc lập 2/9/1945, Báo Cứu Quốc đã gánh vác một trọng trách lịch sử. Số báo 36, ra ngày 5/9/1945, đã vinh dự đăng tải toàn văn bản Tuyên ngôn Độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa - bản tuyên ngôn bất hủ do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình. Việc đăng tải kịp thời này không chỉ đơn thuần là hành động đưa tin mà còn là một hành động pháp lý và chính trị, củng cố tính hợp pháp và hợp hiến của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trước quốc dân và thế giới. Cùng với Tuyên ngôn Độc lập, số báo này còn đăng tải lời Tuyên thệ của Chính phủ lâm thời và Lời thề của Quốc dân, thể hiện quyết tâm sắt đá bảo vệ nền độc lập dân tộc. Những tài liệu quý giá này đã trở thành nền tảng tư tưởng và pháp lý cho một quốc gia độc lập, tự do.
Không chỉ vậy, Báo Cứu Quốc số 36 còn tường thuật chi tiết, sống động không khí Lễ Độc lập tại Quảng trường Ba Đình. Theo tường thuật của báo, từ 12 giờ trưa, các nẻo đường dẫn vào vườn hoa Ba Đình đã cuồn cuộn dòng người đổ về. Mọi giới, mọi đoàn thể đều có mặt, bao gồm công nhân, nhân viên công sở và tư nhân, các bô lão, phụ nữ, thanh niên và nhi đồng. Báo nhấn mạnh rằng vào ngày hôm đó, mọi sự phân biệt về giai cấp, tín ngưỡng, giới tính hay thế hệ đều không còn, mà tất cả đều là người dân Việt Nam cùng nhau đón nhận lời tuyên bố chính thức về độc lập của đất nước.
Buổi lễ chính thức bắt đầu lúc 2 giờ 30 chiều. Báo Cứu Quốc số 36 ghi lại khoảnh khắc thiêng liêng khi lá cờ đỏ sao vàng từ từ được kéo lên cột cờ, trong khi đội âm nhạc cử bài "Tiến quân ca" - quốc ca chính thức của nước Việt Nam mới. Trên kỳ đài, các thành viên Chính phủ đứng nghiêm trang, giơ nắm tay chào, và bên dưới, một rừng cánh tay cũng giơ lên. Quang cảnh lúc đó được mô tả là "một yên lặng trang nghiêm. Một quang cảnh vừa lớn lao vừa rung động".
Sau phần chào cờ, đại biểu ban tổ chức Nguyễn Hữu Đang đã thông qua chương trình buổi lễ và giới thiệu Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Phần quan trọng nhất là khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập. Báo Cứu Quốc số 36 đã lột tả không khí hồ hởi sau khi Tuyên ngôn Độc lập được đọc xong: "Rứt (dứt) lời tuyên ngôn đanh thép có một giá trị lịch sử lớn lao, tất cả quốc dân dưới đài đều đồng thanh cất tiếng lên hoan hô như sấm vang, trong một sự nhiệt liệt say sưa chưa bao giờ thấy".
Tiếp theo, các thành viên Chính phủ đã làm lễ tuyên thệ, cam kết kiên quyết lãnh đạo toàn dân giữ vững nền độc lập cho Tổ quốc, thực hiện chương trình của Việt Minh để mang lại tự do hạnh phúc cho dân tộc, và vượt qua mọi khó khăn, nguy hiểm, dù phải hy sinh tính mạng. Chương trình tiếp diễn với phần phát biểu của đại biểu Tổng bộ Việt Minh Nguyễn Lương Bằng, tóm lược cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Minh và kêu gọi toàn thể đồng bào thống nhất, đoàn kết ủng hộ Chính phủ để thi hành triệt để chương trình kiến quốc của Việt Minh. Sau đó là lễ tuyên thệ của toàn thể quốc dân, biểu lộ ý chí bền vững không gì lay chuyển được của một dân tộc quyết giữ vững tự do, độc lập bằng bất cứ giá nào. Chủ tịch Hồ Chí Minh đáp lại bằng lời kêu gọi đoàn kết toàn dân.
Lễ Độc lập kết thúc vào khoảng 4 giờ rưỡi chiều. Bài "Tiến quân ca" lại một lần nữa được đội âm nhạc nhà binh cử lên, và toàn dân đồng thanh hát vang. Cuộc mít tinh sau đó "biến thành một cuộc biểu tình vĩ đại. Các đoàn thể biểu tình riễu (diễu) quanh kỳ đài rồi chia ra… đường kéo đi… Những giòng (dòng) người ấy chẩy mãi đến hơn hai giờ mà vẫn chưa hết", theo ghi nhận của báo Cứu Quốc số 36.
Di sản và giá trị vượt thời gian
Sự chuyển mình và những đóng góp đặc biệt của Báo Cứu Quốc trong giai đoạn này có tác động vô cùng mạnh mẽ. Tờ báo đã góp phần quan trọng trong việc tuyên truyền thắng lợi vĩ đại của cách mạng, đồng thời đóng vai trò then chốt trong việc ổn định tình hình chính trị, xã hội trong những ngày đầu độc lập còn nhiều khó khăn. Nhân dân Hà Nội và cả nước hàng ngày đón đọc Báo Cứu Quốc với "niềm tin yêu và sự nhiệt tình khôn tả". Báo không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền tải niềm hy vọng, củng cố lòng tin cho nhân dân với chính quyền cách mạng mới thành lập.
Với vai trò là cơ quan ngôn luận chính thức, Báo Cứu Quốc đã thể hiện rõ vai trò dẫn dắt, định hướng dư luận và tạo sự đồng thuận xã hội. Báo trở thành một diễn đàn tin cậy của nhân dân, nơi mọi người có thể tìm thấy thông tin chính thống, đáng tin cậy giữa bối cảnh thông tin hỗn loạn và phức tạp tại thời điểm đó. Khả năng định hướng dư luận của báo chí chuyên nghiệp, như Báo Cứu Quốc, đã giúp phân tích, sàng lọc và dẫn dắt dư luận đi đúng hướng, trở thành "thủ lĩnh dư luận" giúp nhân dân hiểu rõ, tin và ủng hộ chính quyền cách mạng.
Đặc biệt, Chủ tịch Hồ Chí Minh, người khai sinh ra Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và đặt nền móng cho nền báo chí cách mạng Việt Nam, đã dành sự quan tâm đặc biệt cho Báo Cứu Quốc. Mặc dù là Chủ tịch nước với trăm công nghìn việc đối nội, đối ngoại, Người vẫn giữ thói quen đọc báo Cứu Quốc mỗi sáng. Người thường đọc kỹ các bài chính, đánh dấu bằng bút chì đỏ những ý cần góp ý với Tổng bộ Việt Minh và đồng chí phụ trách tờ báo. Sự gắn bó của Người với Báo Cứu Quốc được thể hiện qua số lượng bài viết rất lớn, từ năm 1945 đến 1955, đã có khoảng 400 bài viết của Người được đăng trên Báo Cứu Quốc.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thông qua Báo Cứu Quốc để định nghĩa rõ ràng vai trò của chính quyền là "công bộc của dân, nghĩa là để gánh vác việc chung cho dân, chứ không phải để đè đầu dân như trong thời kỳ dưới quyền thống trị của Pháp, Nhật". Người chỉ ra những lầm lỗi chính của cán bộ là: trái phép, cậy thế, hủ hóa, tư túng, chia rẽ, kiêu ngạo... với cách viết cụ thể, dễ hiểu như người thầy thuốc bắt mạch con bệnh "quan cách mạng".
Người đặc biệt quan tâm đến phương châm đại đoàn kết trong từng bài viết, bài nói chuyện, ở mọi nơi, mọi lúc đăng trên Báo Cứu Quốc. Người khẳng định niềm tin vững chắc đối với "lòng kiên quyết ái quốc của đồng bào Nam Bộ" và niềm tin "nhất định thắng lợi vì chúng ta có lực lượng đoàn kết của cả quốc dân". Người kêu gọi "không phân biệt trai gái, già trẻ, giàu nghèo, lương giáo, không phân biệt Mán, Mường, Mèo... cùng nhau hăng hái đứng lên phấn đấu để củng cố nền độc lập của nước nhà và xây dựng nền hạnh phúc tự do cho dân chúng".
Các bài viết của Người đã góp phần quan trọng vào sự nghiệp đại đoàn kết xây dựng chính quyền cách mạng. Chúng có sức thuyết phục rất cao, hiệu triệu được tinh thần đoàn kết trong mọi giới, mọi miền, mọi lứa tuổi. Nhờ đó, các phong trào diệt giặc đói, xóa nạn mù chữ đã thành công bước đầu, khẳng định tinh thần đoàn kết toàn dân. Hơn nữa, những bài viết này đã tạo niềm tin và tinh thần sẵn sàng kháng chiến lâu dài, củng cố và phát triển lực lượng, chuẩn bị nhân lực, vật lực, tài lực cho cuộc chiến đấu bảo vệ độc lập dân tộc.
Sự liên tục từ Báo Cứu Quốc đến Báo Đại đoàn kết hiện nay không chỉ là một sự thay đổi tên gọi mà còn tượng trưng cho sự tiếp nối và phát triển sứ mệnh cốt lõi của tờ báo: xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc và phục vụ nhân dân. Các nguyên tắc và vai trò ban đầu của Báo Cứu Quốc đã được kế thừa và phát huy qua các thời kỳ lịch sử. Điều này khẳng định giá trị vượt thời gian của các nguyên tắc báo chí cách mạng mà Báo Cứu Quốc đã đặt nền móng. Nó cho thấy rằng, dù bối cảnh lịch sử thay đổi, vai trò của một tờ báo trung thành với lợi ích dân tộc, định hướng dư luận và luôn luôn thúc đẩy đoàn kết vẫn luôn là yếu tố then chốt cho sự phát triển và ổn định của đất nước.
Báo Cứu Quốc, với tư cách là tiền thân của Báo Đại đoàn kết ngày nay, là một biểu tượng của báo chí cách mạng Việt Nam, minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của ngòi bút chiến đấu trong sự nghiệp gìn giữ nền độc lập dân tộc. Di sản của Báo Cứu Quốc không chỉ nằm ở những thông tin lịch sử quý giá mà nó truyền tải, mà còn ở phương pháp làm báo cách mạng, tinh thần phụng sự dân tộc, khả năng định hướng, tập hợp quần chúng và tầm ảnh hưởng sâu rộng đến mọi tầng lớp nhân dân.