Bảo tồn bản sắc văn hóa qua nghệ thuật đương đại
Toàn cầu hóa và công nghệ đang làm thay đổi mạnh mẽ diện mạo văn hóa Việt Nam. Trong khi những giá trị truyền thống đứng trước nguy cơ mai một, nghệ thuật đương đại nổi lên như một phương thức vừa sáng tạo, vừa bảo tồn, giúp bản sắc dân tộc được tiếp nối trong ngôn ngữ mới của thời đại.

Khi truyền thống bước vào không gian nghệ thuật đương đại
Nghệ thuật đương đại, với đặc trưng là sự tự do biểu đạt và tính phản tư xã hội, đã trở thành nơi gặp gỡ giữa truyền thống và hiện đại. Không còn giới hạn trong khung khổ của hội họa hay điêu khắc, nghệ thuật đương đại mở rộng biên giới sáng tạo thông qua chất liệu, công nghệ và hình thức thể hiện đa dạng.
Tại Việt Nam, nhiều nghệ sĩ đương đại đã và đang tìm kiếm con đường dung hòa giữa yếu tố truyền thống và tinh thần hiện đại. Nghệ sĩ Nguyễn Mạnh Hùng, với những tác phẩm sắp đặt quy mô lớn, đã đưa hình ảnh làng quê Việt Nam vào bối cảnh đô thị hóa, qua đó phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và không gian sống của người Việt. Trần Trọng Vũ lại lựa chọn ngôn ngữ hội họa trên chất liệu nhựa trong suốt để khắc họa những mảnh ký ức văn hóa giữa dòng chảy toàn cầu.
Điểm chung giữa họ là không tái hiện truyền thống một cách tĩnh tại, mà đặt truyền thống vào dòng chảy hiện đại để chất vấn, đối thoại và làm mới. Nhờ đó, bản sắc văn hóa không còn là “di sản đóng khung” mà trở thành chất liệu sống, tiếp tục phát triển cùng thời gian.
Nếu trước đây, bảo tồn văn hóa thường được hiểu là hoạt động gìn giữ nguyên trạng các giá trị quá khứ – như di tích, lễ hội hay phong tục – thì trong tư duy nghệ thuật đương đại, khái niệm này đã được mở rộng. Bảo tồn không còn là hành động giữ nguyên, mà là quá trình tái tạo năng động. Nghệ sĩ, bằng sáng tạo cá nhân, sử dụng chất liệu văn hóa như một “ngôn ngữ ký ức” để chất vấn và diễn giải bản sắc trong bối cảnh hiện đại.
Thông qua sự kết hợp giữa vật liệu truyền thống, công nghệ ánh sáng, và yếu tố trình diễn, các nghệ sĩ không chỉ khôi phục ký ức nghề truyền thống mà còn đặt ra câu hỏi về mối quan hệ giữa con người, di sản và sự phát triển đô thị. Ở đó, nghệ thuật đóng vai trò như một diễn ngôn mới – nơi quá khứ và hiện tại, cá nhân và cộng đồng, cùng tồn tại trong đối thoại.
Giữ hồn dân tộc trong kỷ nguyên toàn cầu và công nghệ
Một trong những thách thức lớn của nghệ thuật đương đại Việt Nam là làm sao hội nhập mà không hòa tan. Khi xu hướng quốc tế hóa ngày càng mạnh, nghệ sĩ dễ bị cuốn theo thẩm mỹ toàn cầu, khiến yếu tố văn hóa bản địa trở nên mờ nhạt. Bản sắc vì thế không chỉ cần được thể hiện qua hình ảnh hay biểu tượng, mà còn qua tư duy sáng tạo và triết lý nghệ thuật.
Nhà nghiên cứu Phan Cẩm Thượng từng nhận định bản sắc không nằm trong hình thức truyền thống, mà nằm trong cách ta tư duy về thế giới. Tư duy đó giúp nghệ sĩ Việt dù dùng chất liệu hiện đại – như tranh số, video art hay sắp đặt đa phương tiện – vẫn giữ được “hồn Việt” trong cách cảm, cách nghĩ. Khi người nghệ sĩ hiểu sâu và sống cùng di sản của mình, mỗi tác phẩm trở thành một kênh đối thoại văn hóa, góp phần định hình bản sắc Việt trong thế giới đa dạng.
Công nghệ cũng đang mở ra không gian mới cho việc bảo tồn và lan tỏa di sản. Thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) hay blockchain đang được nghệ sĩ trẻ Việt Nam khai thác như công cụ sáng tạo. Dự án số hóa Thánh địa Mỹ Sơn (Quảng Nam) là một ví dụ tiêu biểu: từ năm 2022, Ban Quản lý Di sản Mỹ Sơn phối hợp với doanh nghiệp công nghệ VR360 xây dựng hệ thống tham quan thực tế ảo, mô hình 3D và bản đồ số, giúp người xem có thể “bước vào” không gian di sản bằng trải nghiệm trực quan. Đây là minh chứng cho khả năng kết nối giữa di sản và công nghệ – khi ký ức văn hóa có thể được “số hóa” mà vẫn giữ được giá trị tinh thần.
Tuy nhiên, nghệ thuật đương đại không thể phát triển độc lập. Nó cần sự đồng hành của xã hội – từ chính sách hỗ trợ sáng tạo, giáo dục nghệ thuật, đến công chúng có tri thức thẩm mỹ. Khi cộng đồng hiểu và trân trọng di sản văn hóa, họ không chỉ là người thưởng thức mà còn là chủ thể tham gia vào quá trình bảo tồn.
Bảo tồn bản sắc văn hóa qua nghệ thuật đương đại là hành trình kết nối quá khứ và tương lai, trong đó truyền thống không bị đóng khung mà được tái sinh trong ngôn ngữ của thời đại mới. Khi nghệ sĩ coi di sản là nguồn cảm hứng chứ không phải gánh nặng, khi công nghệ trở thành phương tiện chứ không phải mối đe dọa, thì con đường gìn giữ bản sắc sẽ không dừng lại ở việc “lưu giữ” mà sẽ hướng đến sáng tạo bền vững.
Nghệ thuật đương đại vì thế không chỉ là sản phẩm của thời hiện tại, mà còn là cách để văn hóa Việt Nam tiếp tục đối thoại, thích ứng và khẳng định vị thế trong thế giới đang đổi thay từng ngày.