Đánh giá khả năng chịu tải sông hồ, giải pháp phát triển đô thị xanh
Tình trạng ô nhiễm sông, hồ đang trở thành thách thức lớn đối với nhiều địa phương. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, đánh giá khả năng chịu tải của sông – tức giới hạn ô nhiễm mà dòng nước có thể tiếp nhận mà vẫn duy trì tự làm sạch – được coi là giải pháp quan trọng để phát triển đô thị xanh và bền vững.
Nhiều sông ô nhiễm vượt ngưỡng
Sông Phan bắt nguồn từ dãy Tam Đảo, chảy qua thành phố Vĩnh Yên và nhiều huyện của tỉnh Phú Thọ. Đây là nguồn nước quan trọng cho tưới tiêu và thoát lũ. Tuy nhiên, theo báo cáo của Sở Nông nghiệp và Môi trường Vĩnh Phúc (nay là Sở Nông nghiệp và Môi trường Phú Thọ), nhiều năm qua, sông chịu áp lực lớn từ nước thải sinh hoạt chưa xử lý, nước thải công nghiệp, làng nghề và dư lượng hóa chất nông nghiệp.

Theo nghiên cứu của Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường (Đại học Bách Khoa Hà Nội) trong khuôn khổ dự án “Lồng ghép chống chịu biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường để phát triển các đô thị xanh” do Cục Môi trường, Bộ Nông nghiệp Môi trường chủ trì thực hiện, nhiều đoạn sông Phan đã vượt ngưỡng chịu tải, đặc biệt khu vực đô thị Vĩnh Yên. Đầm Vạc – hồ nước nội đô – cũng có khả năng tự làm sạch hạn chế, nhất là mùa khô.
Kết quả quan trắc của Dự án cho thấy các thông số như Amoni, Nitrit và kim loại nặng tại nhiều điểm vượt quy chuẩn QCVN 08-MT:2023/BTNMT, tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái. Một số đoạn không còn khả năng tiếp nhận thêm nước thải nếu không xử lý đạt chuẩn.
Thực trạng này không chỉ diễn ra ở Phú Thọ mà còn ở nhiều đô thị nơi mà Dự án đang triển khai như Ninh Bình, Huế, Hà Tĩnh. Tại Ninh Bình, theo báo cáo chất lượng môi trường khu vực miền Bắc tháng 8/2025 của Cục Môi trường, lưu vực sông Nhuệ - Đáy là nơi ô nhiễm nghiêm trọng nhất với chất lượng môi trường nước ở ngưỡng xấu đến rất xấu. Báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia giai đoạn 2016–2020 của Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cho thấy nhiều đoạn sông thuộc nhiều hệ thống sông Cầu, Nhuệ - Đáy, sông Hương, Tô Lịch, Kim Ngưu… có chỉ số chất lượng nước ở mức rất thấp (WQI ≤ 30), phản ánh mức độ ô nhiễm nặng kéo dài, cần có các giải pháp cải thiện cấp bách.
Đánh giá khả năng chịu tải, yêu cầu không thể trì hoãn
Đánh giá khả năng chịu tải đóng vai trò trung tâm trong quản lý tài nguyên nước. Đây là cơ sở để xác định ngưỡng xả thải tối đa cho từng đoạn sông; Phân vùng và khoanh định các đoạn sông còn khả năng tiếp nhận hoặc đã vượt tải. Việc này có vai trò then chốt trong kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ chất lượng nước. Kết quả đánh giá giúp cơ quan quản lý xác định mức tải lượng tối đa sông có thể tiếp nhận, làm căn cứ cấp phép xả thải, điều chỉnh quy hoạch phát triển và hạn chế tình trạng quá tải môi trường. Đồng thời, nó hỗ trợ nhận diện các đoạn sông ô nhiễm, ưu tiên phục hồi và bố trí nguồn lực phù hợp. Đây cũng là công cụ quan trọng giúp các địa phương ứng phó biến đổi khí hậu, đảm bảo an ninh nguồn nước và phát triển bền vững lưu vực
Tại Phú Thọ, mô hình động QUAL2K đã được áp dụng để mô phỏng khả năng chịu tải của sông Phan, Đầm Vạc với các thông số DO, BOD, Amoni, Nitrat, Photphat… Kết quả cho phép xác định rõ các đoạn sông đã quá tải, từ đó đề xuất phương án xử lý, phân vùng xả thải và xây dựng hạ tầng môi trường phù hợp. Đây là bước chuyển từ phản ứng sau ô nhiễm sang chủ động kiểm soát trước ô nhiễm.

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, nếu không đánh giá và quản lý sức chịu tải, việc xử lý ô nhiễm chỉ là giải pháp ngắn hạn, không đủ để “cứu” các dòng sông đang bị bức tử bởi nước thải chưa xử lý.
Cần mở rộng đánh giá sông hồ trên toàn quốc
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, đánh giá khả năng chịu tải đã trở thành công cụ quản lý bắt buộc. Tại Hoa Kỳ, khung quy định về “tổng tải lượng tối đa cho phép” được triển khai theo Đạo luật Nước sạch, giúp xác định khả năng tiếp nhận ô nhiễm của dòng sông và đưa ra mức xả thải tối đa cho từng nguồn.
Nhật Bản áp dụng chính sách đồng bộ ở cấp trung ương và địa phương. Việc đánh giá khả năng chịu tải gắn liền với bản đồ GIS và mô hình hóa lan truyền ô nhiễm để xác định “các vùng xả thải ưu tiên”.
Liên minh châu Âu triển khai Chỉ thị khung về nước, yêu cầu các quốc gia thành viên đánh giá toàn diện chất lượng nước, xác định mục tiêu và lập kế hoạch quản lý theo chu kỳ 6 năm. Điều này tạo ra sự phối hợp xuyên biên giới trong quản lý lưu vực sông, đặc biệt ở các hệ thống sông liên quốc gia như Danube.
Các nước như Ấn Độ, Malaysia, Thái Lan cũng đã áp dụng chỉ số WQI (Water Quality Index) để đánh giá chất lượng nước một cách dễ hiểu và phổ biến với cộng đồng, đồng thời sử dụng hệ thống giám sát tự động và ứng dụng công nghệ GIS để xác định điểm nóng ô nhiễm.
Ở Việt Nam, việc đánh giá sức chịu tải của các dòng sông đã được quy định và bước đầu triển khai ở một số địa phương. Tuy nhiên, năng lực mô hình hóa còn hạn chế, dữ liệu chưa đồng bộ, chưa có hướng dẫn kỹ thuật thống nhất và cơ sở dữ liệu quốc gia liên thông.
Các chuyên gia dự án “Lồng ghép chống chịu biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường để phát triển các đô thị xanh” kiến nghị cần sớm ban hành hướng dẫn kỹ thuật thống nhất về đánh giá sức chịu tải, gắn với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và cấp phép môi trường. Song song, phải xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia tích hợp chất lượng nước, nguồn thải và kết quả mô hình hóa; mở rộng thí điểm mô hình quản lý tích hợp lưu vực sông tại các đô thị; tăng cường năng lực mô hình hóa, phân tích dữ liệu cho địa phương; và đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong đào tạo, chuyển giao công nghệ.
Đánh giá khả năng chịu tải không chỉ là một quy trình kỹ thuật mà là chiến lược quản lý dài hạn, giúp phục hồi hệ sinh thái sông, bảo đảm an ninh nguồn nước và tạo nền tảng cho phát triển đô thị xanh, bền vững.
Nếu không sớm đánh giá và quản lý khả năng chịu tải, nhiều dòng sông khác cũng sẽ đi vào vết xe đổ, trở thành nơi tiếp nhận nước thải không giới hạn, mất khả năng tự làm sạch và kéo theo hệ lụy môi trường – xã hội nghiêm trọng.