0101
|
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình
|
25
|
Số 50 phố Nam Cao, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
0102
|
THPT Phan Đình Phùng
|
26
|
Số 30, phố Phan Đình Phùng, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
0103
|
THCS Phan Chu Trinh quận Ba Đình
|
25
|
Số 24, đường Nguyễn Công Hoan, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
0104
|
THCS Giảng Võ quận Ba Đình
|
22
|
Số 1, đường Trần Huy Liệu, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
0105
|
THCS Ba Đình quận Ba Đình
|
22
|
Số 145, đường Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình,, TP Hà Nội
|
0106
|
THPT Phạm Hồng Thái
|
21
|
Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
0201
|
THCS Nguyễn Du quận Hoàn Kiếm
|
41
|
44 phố Hàng Quạt, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
0202
|
THCS Trưng Vương quận Hoàn Kiếm
|
45
|
26 phố Hàng Bài, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm,TP Hà Nội
|
0203
|
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm
|
22
|
Số 8 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
0204
|
THPT Việt Đức
|
23
|
Số 47 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
0301
|
THCS Lê Ngọc Hân quận Hai Bà Trưng
|
23
|
Phố Thi Sách, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
0302
|
THCS Vân Hồ quận Hai Bà Trưng
|
18
|
193 Phố Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
0303
|
THCS Hà Huy Tập quận Hai Bà Trưng
|
20
|
Số 19 Ngõ 204 Phố Hồng Mai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
0304
|
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng
|
22
|
Số 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
0305
|
THPT Thăng Long
|
21
|
Số 44 phố Tạ Quang Bửu, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
0306
|
THPT Trần Nhân Tông
|
20
|
Số 15 phố Hương Viên, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
0401
|
THPT Quang Trung-Đống Đa
|
24
|
Số 178 Đường Láng, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0402
|
THPT Kim Liên
|
26
|
Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0403
|
THCS Đống Đa quận Đống Đa
|
22
|
Số 28 Phố Lương Định Của, phường Kim Liên, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0404
|
THPT Đống Đa
|
24
|
Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0405
|
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
|
22
|
Số 195 Ngõ Xã Đàn II, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0406
|
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa
|
22
|
Số 34, Ngõ 49, phố Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0407
|
THCS Thái Thịnh quận Đống Đa
|
18
|
Số 131a Phố Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0408
|
THCS Nguyễn Trường Tộ quận Đống Đa
|
18
|
Số 20 Ngõ 5 Láng Hạ, phường Ô chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0409
|
THCS Bế Văn Đàn quận Đống Đa
|
18
|
Số 181 Nguyễn Lương Bằng, phường Quang Trung, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0410
|
THCS Lý Thường Kiệt quận Đống Đa
|
12
|
104 Nguyễn Khuyến, phường Văn Miếu, quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
0501
|
THPT Chu Văn An
|
43
|
Số 10 Thuỵ Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, TP Hà Nội
|
0502
|
THCS Nhật Tân quận Tây Hồ
|
20
|
474 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, TP Hà Nội
|
0503
|
THPT Tây Hồ
|
21
|
Số 41, phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội
|
0601
|
THCS Lê Quý Đôn quận Cầu Giấy
|
32
|
Số 68, đường Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.
|
0602
|
THCS Dịch Vọng quận Cầu Giấy
|
29
|
Số 186, đường Nguyễn Khánh Toàn, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.
|
0603
|
THCS Nghĩa Tân quận Cầu Giấy
|
39
|
Số 14, đường Tô Hiệu, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
0604
|
THPT Cầu Giấy
|
23
|
Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
0605
|
THPT chuyên Hà Nội Amsterdam
|
39
|
Số 1 đường Hoàng Minh Giám, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
0606
|
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành
|
37
|
Số 136 Đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
0607
|
THPT Yên Hòa
|
24
|
Số 251 Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
0608
|
THCS&THPT Lương Thế Vinh
|
28
|
C5 khu đô thị Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
0609
|
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy
|
32
|
Số 6 Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
0610
|
THCS Yên Hòa quận Cầu Giấy
|
20
|
Số 226 đường Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
0701
|
THPT Khương Đình
|
37
|
Ngách 29/78 Khương Hạ, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội.
|
0702
|
THCS Việt Nam-Angiêri quận Thanh Xuân
|
28
|
Phố Nguyễn Quý Đức, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
0703
|
THPT Nhân Chính
|
17
|
Phố Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
0704
|
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân
|
21
|
Ngõ 477 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
0705
|
THCS Khương Đình quận Thanh Xuân
|
28
|
Số 16, phố Khương Hạ, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
0706
|
THCS Phan Đình Giót quận Thanh Xuân
|
27
|
Số 3- phố Nhân Hoà, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
0707
|
THCS Thanh Xuân quận Thanh Xuân
|
25
|
Ngõ 143, đường Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
0801
|
THCS Hoàng Liệt quận Hoàng Mai
|
36
|
Số 1 Đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
0802
|
THPT Việt Nam-Ba Lan
|
25
|
Số 1 ngõ 48, đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
0803
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
20
|
Số 234 Đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
0804
|
THPT Trương Định
|
21
|
Số 204 phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
0805
|
GDNN-GDTX quận Hoàng Mai
|
16
|
Số 8 ngõ 22, tổ 5, đường Khuyến Lương, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
0901
|
THPT Thạch Bàn
|
29
|
Tổ 12, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội
|
0902
|
THCS Sài Đồng quận Long Biên
|
30
|
Số 11 Ngõ 557 Đường Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội
|
0903
|
THCS Gia Thụy quận Long Biên
|
27
|
Số 562, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, TP Hà Nội
|
0904
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
15
|
Tổ 12, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP Hà Nội
|
0905
|
THPT Nguyễn Gia Thiều
|
18
|
Số 27 ngõ 298, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, TP Hà Nội
|
0906
|
THPT Phúc Lợi
|
24
|
Tổ 4 phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP Hà Nội
|
1001
|
THCS&THPT Newton
|
33
|
Khu dự án TNR Gold Mark City, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
1002
|
THPT Khoa học Giáo dục
|
26
|
Phố Kiều Mai, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
1003
|
THCS Phúc Diễn quận Bắc Từ Liêm
|
28
|
40 Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
1004
|
THCS Xuân Đỉnh quận Bắc Từ Liêm
|
24
|
188 Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
1005
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
24
|
Đường Võ Quý Huân, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
1006
|
THPT Xuân Đỉnh
|
22
|
Số 178, đường Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
1101
|
THCS Ngũ Hiệp huyện Thanh Trì
|
22
|
Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
1102
|
THCS Thị trấn Văn Điển huyện Thanh Trì
|
18
|
Khu đô thị mới Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
1103
|
THPT Ngô Thì Nhậm
|
19
|
Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
1104
|
THPT Ngọc Hồi
|
18
|
Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
1105
|
THPT Đông Mỹ
|
16
|
Xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
1106
|
THPT Nguyễn Quốc Trinh
|
18
|
Thôn Đại Áng, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
1201
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
21
|
Thôn Thuận Tốn, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
1202
|
THCS Yên Thường huyện Gia Lâm
|
20
|
Thôn Yên Khê, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
1203
|
THPT Yên Viên
|
17
|
Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
1204
|
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm
|
18
|
Số 57 đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
1205
|
THPT Dương Xá
|
18
|
Số 48 đường Ỷ Lan, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
1206
|
THCS Cao Bá Quát huyện Gia Lâm
|
18
|
KĐT Đặng Xá 2, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
1207
|
THCS Dương Xá huyện Gia Lâm
|
17
|
Số 28, đường Ỷ Lan, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
1208
|
THCS Đa Tốn huyện Gia Lâm
|
13
|
Thôn Đào Xuyên, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
1301
|
THPT Bắc Thăng Long
|
24
|
Thôn Bầu, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1302
|
THPT Cổ Loa
|
21
|
Đường Đông Hội, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1303
|
THCS Việt Hùng huyện Đông Anh
|
21
|
Trường THCS Liên Hà, thôn Châu Phong, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1304
|
THCS Cổ Loa huyện Đông Anh
|
22
|
Thôn Nhồi Trên, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1305
|
THCS Hải Bối huyện Đông Anh
|
23
|
Thôn Cổ Điển, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1306
|
THCS Bắc Hồng huyện Đông Anh
|
23
|
Thôn Phù Liễn, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1307
|
THCS Dục Tú huyện Đông Anh
|
22
|
Thôn Dục Tú 2, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1308
|
THPT Liên Hà
|
23
|
Thôn Lỗ Khê, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1309
|
THPT Vân Nội
|
22
|
Thôn Ba Chữ, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1310
|
GDNN-GDTX huyện Đông Anh
|
18
|
Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
1401
|
THPT Đa Phúc
|
20
|
Số 19 đường Núi Đôi, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1402
|
THPT Minh Phú
|
20
|
Thôn Phú Thịnh, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1403
|
GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn
|
19
|
Thôn Miếu Thờ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1404
|
THPT Kim Anh
|
19
|
Thôn Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1405
|
THPT Sóc Sơn
|
20
|
Km số 1 Quốc lộ 2, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1406
|
THPT Trung Giã
|
18
|
Phố Nỉ, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1407
|
THPT Xuân Giang
|
16
|
Khu Thá, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1408
|
THCS Minh Phú huyện Sóc Sơn
|
17
|
Thôn Minh Phú, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1409
|
THCS Phù Linh huyện Sóc Sơn
|
16
|
Thôn Phù Mã, xã Phù Linh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1410
|
THCS Mai Đình huyện Sóc Sơn
|
17
|
Thôn Mai Đình, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
1501
|
THPT chuyên Nguyễn Huệ
|
24
|
Số 560B đường Quang Trung, phường La Khê, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
1502
|
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông
|
25
|
Số 4 Phố Nhuệ Giang, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
1503
|
THPT Quang Trung-Hà Đông
|
24
|
Ngõ 2 đường Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
1504
|
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông
|
24
|
Số 157, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
1505
|
THPT Lê Lợi
|
20
|
72 Phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
1506
|
THCS Mỗ Lao quận Hà Đông
|
24
|
Khu Đô Thị Mỗ Lao, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
1507
|
THCS Văn Yên quận Hà Đông
|
24
|
KĐT Văn Quán, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
1508
|
THCS Nguyễn Trãi quận Hà Đông
|
22
|
Số 2 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
1601
|
THPT Sơn Tây
|
34
|
Số 57 đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
|
1602
|
THPT Tùng Thiện
|
22
|
Số 20 phố Tùng Thiện, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
|
1603
|
Hữu Nghị 80
|
24
|
Số 109, đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
|
1604
|
THPT Xuân Khanh
|
15
|
Số 175, đường Đá Bạc, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
|
1701
|
THPT Ba Vì
|
21
|
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
1702
|
THPT Quảng Oai
|
21
|
Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
1703
|
THPT Ngô Quyền-Ba Vì
|
19
|
Xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
1704
|
THCS Vật Lại huyện Ba Vì
|
17
|
Thôn Vật Lại 3, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
1705
|
THCS Tản Hồng huyện Ba Vì
|
16
|
Thôn Vân Sa, xã Tản Hồng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
1706
|
THCS Cổ Đô huyện Ba Vì
|
14
|
Thôn Kiều Mộc, xã Cổ Đô, huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
1707
|
THCS Phú Sơn huyện Ba Vì
|
14
|
Thôn Đông Hữu, xã Phú Sơn, huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
1708
|
THPT Bất Bạt
|
18
|
Thôn Khê Thượng, xã Sơn Đà, huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
1709
|
THPT Minh Quang
|
13
|
Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
1801
|
THPT Ngọc Tảo
|
25
|
Thôn 8, xã Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
|
1802
|
Hữu Nghị T78
|
25
|
Xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
|
1803
|
THCS Phụng Thượng huyện Phúc Thọ
|
18
|
Thôn 5, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
|
1804
|
THCS Võng Xuyên huyện Phúc Thọ
|
17
|
Thôn Nam Võng Ngoại, xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
|
1805
|
THPT Vân Cốc
|
20
|
Thôn 6, xã Vân Nam, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
|
1901
|
THPT Thạch Thất
|
25
|
Số 120 đường 420, xã Kim Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
|
1902
|
THCS Bình Phú huyện Thạch Thất
|
24
|
Thôn Thái Hòa, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
|
1903
|
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất
|
23
|
Thôn Mục Uyên 1, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
|
1904
|
THPT Bắc Lương Sơn
|
18
|
Thôn 2, xã Yên Bình, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
|
1905
|
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
|
24
|
Thôn Bình Xá, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
|
1906
|
THCS Thạch Thất huyện Thạch Thất
|
20
|
Tổ dân phố Đồng Cam, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
1907
|
THCS Bình Yên huyện Thạch Thất
|
22
|
Thôn Sen Trì, xã Binh Yên, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
2001
|
THPT Quốc Oai
|
26
|
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
|
2002
|
THPT Minh Khai
|
24
|
Thôn Đĩnh Tú, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
|
2003
|
THCS Sài Sơn huyện Quốc Oai
|
21
|
Thôn Thụy Khuê, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
|
2004
|
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai
|
21
|
Thôn Thổ Ngõa, xã Tân Hoà, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
|
2005
|
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
|
20
|
Thôn Sài Khê, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
|
2101
|
THPT Xuân Mai
|
25
|
Tổ 5 khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
2102
|
THPT Chúc Động
|
25
|
Xóm Bến, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
2103
|
THPT Chương Mỹ A
|
24
|
Số 42, Khu Yên Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
2104
|
THPT Chương Mỹ B
|
22
|
Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
2105
|
THPT Lâm Nghiệp
|
23
|
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
2106
|
GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ
|
14
|
Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
2107
|
THCS Bê Tông huyện Chương Mỹ
|
18
|
Thôn Xuân Trung, xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
2108
|
THCS thị trấn Chúc Sơn huyện Chương Mỹ
|
14
|
Tổ dân phố Đông Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
2201
|
THPT Hồng Thái
|
31
|
Cụm 8, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
|
2202
|
THPT Đan Phượng
|
29
|
Số 19 phố Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
|
2203
|
THPT Tân Lập
|
20
|
Xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
|
2204
|
THCS Tân Hội huyện Đan Phượng
|
26
|
Số 02, đường Phan Xích, thôn Phan Long, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
|
2301
|
THCS An Khánh huyện Hoài Đức
|
28
|
Thôn Vân Lũng, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
|
2302
|
THPT Hoài Đức B
|
22
|
Thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
|
2303
|
THPT Hoài Đức A
|
23
|
Thôn Yên Bệ, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
|
2304
|
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức
|
18
|
Đội 2, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
|
2305
|
THCS Vân Côn huyện Hoài Đức
|
22
|
thôn Vân Côn, xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
|
2401
|
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai
|
27
|
Km 16+500 quốc lộ 21B, xã Dân Hoà, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
|
2402
|
THPT Thanh Oai A
|
24
|
Thôn Văn Quán, xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
|
2403
|
THPT Thanh Oai B
|
23
|
Xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
|
2404
|
THCS Phương Trung huyện Thanh Oai
|
24
|
Đường Làng Chuông, xã phương Trung, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
|
2501
|
THPT Mỹ Đức B
|
31
|
Xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
|
2502
|
THPT Hợp Thanh
|
22
|
Thôn Vài, xã Hợp Thanh, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
|
2503
|
THPT Mỹ Đức A
|
21
|
Thôn Văn Giang, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
|
2504
|
THCS Hương Sơn huyện Mỹ Đức
|
23
|
Thôn Đục Khê, xã Hương sơn, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
|
2601
|
THPT Ứng Hòa A
|
24
|
Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
|
2602
|
THPT Ứng Hòa B
|
22
|
Thôn Đồng Xung, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
|
2603
|
THPT Trần Đăng Ninh
|
25
|
Xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
|
2604
|
THPT Lưu Hoàng
|
20
|
Xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
|
2701
|
THPT Thường Tín
|
23
|
Tổ dân phố Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
2702
|
THPT Tô Hiệu-Thường Tín
|
22
|
Thôn An Duyên, xã Tô Hiệu, huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
2703
|
THPT Lý Tử Tấn
|
22
|
Thôn Lộc Dư, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
2704
|
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín
|
23
|
Xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
2705
|
THPT Vân Tảo
|
19
|
Số 34 Vân Hòa, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
2706
|
THCS Tô Hiệu huyện Thường Tín
|
15
|
Thôn An Duyên, xã Tô Hiệu, huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
2801
|
THPT Phú Xuyên B
|
31
|
Thôn Tri Thủy, xã Tri Thuỷ, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
|
2802
|
THPT Phú Xuyên A
|
25
|
Tiểu khu Phú Mỹ, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
|
2803
|
THPT Đồng Quan
|
24
|
Thôn Phượng Vũ, xã Phượng Dực, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
|
2804
|
THPT Tân Dân
|
22
|
Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
|
2805
|
THCS thị trấn Phú Xuyên huyện Phú Xuyên
|
14
|
Tiểu khu Thao Chính, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
|
2901
|
THPT Quang Minh
|
22
|
Tổ 2, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, TP Hà Nội
|
2902
|
THPT Tiến Thịnh
|
19
|
Thôn Chu Trần, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội
|
2903
|
THPT Tiền Phong
|
16
|
Thôn Trung Hậu Đoài, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP Hà Nội
|
2904
|
THPT Tự Lập
|
18
|
Thôn Phú Mỹ, xã Tự Lập, huyện Mê Linh, TP Hà Nội
|
2905
|
GDNN-GDTX huyện Mê Linh
|
17
|
Khu trung tâm hành chính huyện Mê Linh, TP Hà Nội.
|
2906
|
THCS Phạm Hồng Thái huyện Mê Linh
|
19
|
Thôn 1 xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, TP Hà Nội
|
3001
|
THCS Tây Mỗ quận Nam Từ Liêm
|
27
|
Số 2 phố Cầu Cốc, phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
3002
|
THPT Xuân Phương
|
25
|
Phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
3003
|
THCS&THPT Marie Curie
|
25
|
Lô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
3004
|
THPT Đại Mỗ
|
22
|
Tổ dân phố An Thái, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
3005
|
THCS Mễ Trì quận Nam Từ Liêm
|
24
|
Số 6 phố Đồng Me, Mễ Trì Hạ, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
3006
|
THCS Nam Từ Liêm quận Nam Từ Liêm
|
22
|
Số 26, phố Thị Cấm, Khu đô thị mới Xuân Phương, phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
3007
|
THCS Xuân Phương quận Nam Từ Liêm
|
17
|
Đường Foresa 9, khu đô thị sinh thái Xuân Phương, phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|